供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
30
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG:30 SÁCH NGHIÊN CỨU, TRUYỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
474.5
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: KÉT SẮT @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
650.08
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG:SOFA GIẢ DA MÀ GHI XÁM KHUNG SẮT ĐÃ ĐƯỢC NHỒI ĐỆM LOẠI 3 GHẾ NỬA VÒNG KÍCH THƯỚC 69.31X31X42.91CM MỘT GHẾ, ĐÓNG TRONG 10 KIỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
305.23
HS编码
84512900
产品标签
drying machines
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG:MÁY SẤY QUẦN ÁO CỬA TRƯỚC HIỆU LG MODEL DLEX4200B, CÔNG SUẤT 7.4 CU. FT ĐIỆN ÁP 240V 30 AMP, ĐÓNG TRONG 2 KIỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
60.5
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: MÀN HÌNH MÁY TÍNH @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
627.5
HS编码
94042910
产品标签
spring
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: ĐỆM LÒ XO KING - ĐỘ CỨNG VỪA KÍCH THƯỚC 76X80X16CM, HIỆU BEUECI ( 1 BỘ GỒM 5 CHIẾC) ĐÓNG TRONG 5 KIỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
50
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: VỎ GA, VỎ GỐI, ĐÓNG TRONG 2 KIỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
220
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: MÀNG LỌC KHÔNG KHÍ (3 KIỆN/ BỘ) @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
708.5
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: MÁY LÀM ĐÁ @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
305.23
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC HIỆU LG MODEL WM4100HBA, CÔNG SUẤT 5.2 CU.FT, ĐIỆN ÁP: 120V, 10 AMPS, ĐÓNG TRONG 2 KIỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
50
HS编码
84511000
产品标签
dry-cleaning machines
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: CHÂN GIƯỜNG @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
230.4
HS编码
94042910
产品标签
spring
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG:ĐỆM LÒ XO FULL CÓ CHÂN KÊ - ĐỘ CỨNG VỪA KÍCH THƯỚC75X53X13CM, ( 1 BỘ GỒM 2 CHIẾC) ĐÓNG TRONG 2 KIỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
115.23
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: MÁY CHẠY BỘ ĐƯỢC THÁO RỜI ĐÓNG TRONG 5 KIỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
200
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: GIẦY DÉP 1 KIỆN @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
vu duy anh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
5294
金额
200
HS编码
61032300
产品标签
men's ensembles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO, ĐỒ NÓT, VEST ĐÓNG TRONG 9 KIỆN @