供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1795.2
HS编码
19059040
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH GARIBALDI-PUFF-PASTRIES, NHÃN HIỆU GRONA, 354G/GÓI, 17 GÓI/THÙNG, NSX: THÁNG 11, THÁNG 12/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
725.9
HS编码
19059040
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH GRONUSHKY-PUFF-PASTRIES , NHÃN HIỆU GRONA, 210G/GÓI, 17 GÓI/THÙNG, NSX: THÁNG 11, THÁNG 12/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY, HÀNG MÓI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5120
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NGỌT GRONA SLASTYONA, KHÔNG CHỨA CACAO, NHÃN HIỆU GRONA, 360G/GÓI, 16 GÓI/THÙNG, NSX: THÁNG 11, THÁNG 12/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
574
HS编码
19059040
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH JIVE-PUFF-PASTRIES, NHÃN HIỆU GRONA, 354G/GÓI, 14 GÓI/THÙNG, NSX:THÁNG 11, THÁNG 12/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1160.25
HS编码
19059040
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH LAZANUSHKI-PUFF-PASTRIES , NHÃN HIỆU GRONA, 1.7 KG/THÙNG, NSX: THÁNG 11/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6048
HS编码
19059040
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH CUSHIONS-PUFF-PASTRIES, NHÃN HIỆU GRONA, 328G/GÓI, 12 GÓI/THÙNG, NSX:THÁNG 11, THÁNG 12/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4512
HS编码
19059040
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH AZHUR-PUFF-PASTRIES, NHÃN HIỆU GRONA, 384G/GÓI, 12 GÓI/THÙNG, NSX:THÁNG 11, THÁNG 12/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8280
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NGỌT SWEETIE, KHÔNG CHỨA CACAO, NHÃN HIỆU GRONA, 4.6 KG/THÙNG, NSX: THÁNG 11/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
476
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NGỌT GRONA CARAMEL CRACKER, KHÔNG CHỨA CACAO, NHÃN HIỆU GRONA, 384G/GÓI, 14 GÓI/THÙNG, NSX: THÁNG 11, THÁNG 12/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,MỚI 100% @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2048
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NGỌT GRONA NAPOLEON, KHÔNG CHỨA CACAO, NHÃN HIỆU GRONA, 290G/GÓI, 16 GÓI/THÙNG, NSX: THÁNG 11, THÁNG 12/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225.6
HS编码
19059040
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH AZHUR-PUFF-PASTRIES, NHÃN HIỆU GRONA, 384G/GÓI, 12 GÓI/THÙNG, NSX:THÁNG 10/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5640
HS编码
19059040
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH AZHUR-PUFF-PASTRIES, NHÃN HIỆU GRONA, 384G/GÓI, 12 GÓI/THÙNG, NSX:THÁNG 10/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156.8
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NGỌT GRONA CREAM-CRACKER CLASSIC, KHÔNG CHỨA CACAO, NHÃN HIỆU GRONA,336G/GÓI, 14 GÓI/THÙNG, NSX: THÁNG 10/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
503.25
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY KẸP NHÂN LOẠI NGỌT NAPOLEON SANDWICH - BISCUITS DUET,CHỨA CACAO,HIỆU GRONA,5.5 KG/THÙNG,NSX: THÁNG 10/2022,HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX,NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,MỚI 100% @
交易日期
2022/12/12
提单编号
——
供应商
lcc firm grona
采购商
a chau international trading development joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2560
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NGỌT GRONA SLASTYONA, KHÔNG CHỨA CACAO, NHÃN HIỆU GRONA, 360G/GÓI, 16 GÓI/THÙNG, NSX: THÁNG 10/2022, HSD: 15 THÁNG KỂ TỪ NSX, NHÀ SX: GRONA, LIMITED LIABILITY COMPANY,HÀNG MỚI 100% @