供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
nanning
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
29.9
HS编码
95065100
产品标签
lawn-tennis rackets
产品描述
GREEN TENNIS RACKET, CODE K-18, LENGTH 68.5CM, CARBON HANDLE, WITH KAWASAKI CARRYING BAG. 100% NEW (ITEMS FOR PERSONAL USE, NOT FOR BUSINESS)
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.7
金额
29.9
HS编码
95065100
产品标签
lawn-tennis rackets
产品描述
VỢT TENNIS MÀU XANH LÁ, MÃ K-18, CHIỀU DÀI 68.5CM, TAY CẦM BẰNG CARBON, KÈM TÚI ĐỰNG HIỆU KAWASAKI. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2023/03/21
提单编号
lexst0049173531vn
供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
nanning
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
29.9
HS编码
95065100
产品标签
lawn-tennis rackets
产品描述
BLUE TENNIS RACKET, CODE K-18, LENGTH 68.5CM, CARBON HANDLE WITH KAWASAKI CARRYING BAG. 100% NEW (ITEMS FOR PERSONAL USE, NOT FOR BUSINESS)
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.7
金额
29.9
HS编码
95065100
产品标签
lawn-tennis rackets
产品描述
VỢT TENNIS MÀU XANH DƯƠNG, MÃ K-18, CHIỀU DÀI 68.5CM, TAY CẦM BẰNG CARBONKÈM TÚI ĐỰNG HIỆU KAWASAKI. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.5
金额
23.26
HS编码
95065100
产品标签
lawn-tennis rackets
产品描述
VỢT TENNIS ĐÃ CĂNG LƯỚI, CHẤT LIỆU CARBON COMPOSITE, MÀU ĐỎ, CHIỀU DÀI 68.5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.5
金额
23.26
HS编码
95065100
产品标签
lawn-tennis rackets
产品描述
VỢT TENNIS ĐÃ CĂNG LƯỚI, CHẤT LIỆU CARBON COMPOSITE, MÀU XANH, CHIỀU DÀI 68.5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.5
金额
9.27
HS编码
95030092
产品标签
jumper,watchband,polyurethane
产品描述
DÂY NHẢY THỂ DỤC BẰNG NHỰA PVC, MÀU ĐEN, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
50.39
HS编码
95065100
产品标签
lawn-tennis rackets
产品描述
VỢT TENNISĐÃ CĂNG LƯỚI, CHẤT LIỆU CARBON COMPOSITE, CHIỀU DÀI 68.5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/01
提单编号
——
供应商
limitcalories
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
50.41
HS编码
95065100
产品标签
lawn-tennis rackets
产品描述
VỢT TENNIS MÀU XANH, CÓ CHẤT LIỆU CARBON COMPOSITE, CHIỀU DÀI 68.5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @