【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
jiangsu cowain technologies co.ltd.
活跃值77
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计8483笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jiangsu cowain technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
6928
102087.52
4158
- 2025
444
3312
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.25
-
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
-
产品描述
Tấm phụ trợ,dùng trong quá trình lắp ráp sản phẩm để bảo vệ sản phẩm khỏi bị trầy xước,chất liệu sợi carbon,kt:90*30*0.2mm,nsx 2024,m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.32
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo bằng thép,kt: 8*6.5*20mm,dạng cuộn, dùng trong máy móc, công cụ cơ khí, tạo lực đàn hồi ...,nsx 2025,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
104.36
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Dụng cụ cố định,chất liệu nhựa,dùng để cố định sản phẩm trong quá trình sản xuất,kt: 108.11*88.92*28mm, nsx 2024,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
288.45
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Khối định vị,dùng cho thiết bị lắp ráp ipad để định vị vật liệu trong quá trình thao tác,chất liệu nhựa,kt:52.1*35.5*18.8mm,nsx 2024,...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.48
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo bằng thép,kt: 8*6.5*20mm,dạng cuộn, dùng trong máy móc, công cụ cơ khí, tạo lực đàn hồi ...,nsx 2025,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
436.45
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Khối cố định,dùng cho thiết bị lắp ráp ipad để cố định linh kiện thiết bị,chất liệu nhựa,kt:15*6*4mm,nsx 2024,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
283.5
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Dụng cụ hỗ trợ lắp ráp và tháo dỡ sản phẩm máy tính,chất liệu nhựa,kích thước 130*15*5mm,sxn 2024,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
252
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Dụng cụ hỗ trợ lắp ráp và tháo dỡ sản phẩm máy tính,chất liệu nhựa,kích thước 130*15*5mm,sxn 2024,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
182.85
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Đầu ép,chất liệu nhựa,kt:4.8*5.4*4.5mm,dùng để hỗ trợ ép cáp trong quá trình sản xuất,nsx 2025,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
109.71
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Đầu ép,chất liệu nhựa,kt:4.8*5.4*4.5mm,dùng để hỗ trợ ép cáp trong quá trình sản xuất,nsx 2025,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979100210
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
269.3
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Khối cố định,chất liệu chính nhựa,kt:136.4*81.5*12.0mm,dùng để cố định vị trí của sản phẩm trong quá trình sản xuất,nsx 2025, mới 100...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968661000
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh aac technologies vĩnh phúc
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
.#&Chốt cố định, loại đã được ren, chất liệu thép, kích thước 7.0*11.5*7.0mm, hàng mới 100% (Sl2=0.009kg) 4000140768 ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968661000
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh aac technologies vĩnh phúc
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.3
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
.#&Chốt cố định, loại đã được ren, chất liệu thép, kích thước 7.0*11.5*7.0mm, hàng mới 100% (Sl2=0.009 kg) 4000140769 ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968661000
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh aac technologies vĩnh phúc
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.8
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
.#&Lò xo cuộn, chất liệu Inox, kích thước 0.3*0.3*10mm, hàng mới 100% 4000116485 ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968661000
-
供应商
jiangsu cowain technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh aac technologies vĩnh phúc
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
66.42
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
.#&Đầu hút nguyên liệu, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, chất liệu: thép, kích thước: 55.0*20.0*20.0mm. Mới 100% 40001...
展开
+查阅全部
采供产品
-
fixture
2291
29.88%
>
-
arts
1975
25.76%
>
-
bd
1574
20.53%
>
-
customize
1305
17.02%
>
-
wain
836
10.9%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84663020
1167
15.22%
>
-
84663090
1117
14.57%
>
-
73269099
796
10.38%
>
-
76169990
685
8.93%
>
-
39269099
674
8.79%
>
+查阅全部
贸易区域
-
india
4968
58.56%
>
-
vietnam
2022
23.84%
>
-
china
853
10.06%
>
-
other
637
7.51%
>
-
united states
3
0.04%
>
港口统计
-
china
666
7.85%
>
-
kunshan
554
6.53%
>
-
suzhou
207
2.44%
>
-
shanghai
140
1.65%
>
-
other
120
1.41%
>
+查阅全部
jiangsu cowain technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,jiangsu cowain technologies co.ltd.共有8483笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jiangsu cowain technologies co.ltd.的8483笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jiangsu cowain technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →