以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-11-05共计32笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wong man chung公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
8
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP: CHẢO, NỒI, KHAY, DỤNG CỤ CẮT GỌT BẰNG INOX(15CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
5
HS编码
61013000
产品标签
men's coats,jacket
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG ( 20 BỘ/ HỘP) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
6
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÁ ĐỂ ĐỒ BẰNG GỖ( 2 CÁI/ BỘ) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
4
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÀY , DÉP CÁC LOẠI ( 5 ĐÔI/HỘP) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
8
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ BÀN LÀM VIỆC ( 1 BÀN + 2 GHẾ) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
5
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐÈN BÀN ( 2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
8
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG:MÁY CAMERA MINI @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIƯỜNG NGỦ @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
8
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: VALI ĐỰNG QUẦN ÁO ( 2 CÁI/ BỘ) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
8
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY XAY ĐỒ ĂN @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
5
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: XE ĐẠP TRẺ EM @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
3
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: FILE TÀI LIỆU (1 HỘP GỒM 10 TẬP GIẤY & FILE TÀI LIỆU BẰNG NHỰA) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
5
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: CHĂN GA, GỐI, KHĂN TẮM( 6 CHIẾC / BỘ ) @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
5
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ MÁY TÍNH BÀN @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
wong man chung
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
980.91
金额
4
HS编码
62093090
产品标签
polyester,dacron
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO MÙA HÈ (20 BỘ /HỘP) @
wong man chung是一家新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-05,wong man chung共有32笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wong man chung的32笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wong man chung在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。