供应商
wang canquan
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
4.6
金额
15
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BO MẠCH ĐIỆN TRỞ, MÃ HIỆU TKP1700, NHÀ SX SHANDONG TAIKAI POWER ELECTRONIC CO.,LTD - LINH KIỆN DÙNG CHO MÁY MÓC ĐIỀU CHỈNH CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG Q CỦA BỘ SVG - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
wang canquan
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
4.6
金额
60
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
MẠCH NGUỒN, MÃ HIỆU TKP1620 V2.0.1, NHÀ SX SHANDONG TAIKAI POWER ELECTRONIC CO.,LTD - LINH KIỆN DÙNG CHO MÁY MÓC ĐIỀU CHỈNH CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG Q CỦA BỘ SVG - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
wang canquan
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
4.6
金额
200
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BO MẠCH LÁI, MÃ HIỆU TKP1640 V1.1.3+TKP1635 V3.0.2, NHÀ SX SHANDONG TAIKAI POWER ELECTRONIC CO.,LTD - LINH KIỆN DÙNG CHO MÁY MÓC ĐIỀU CHỈNH CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG Q CỦA BỘ SVG - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
wang canquan
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
4.6
金额
120
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
MẠCH KÍCH IGBT, MÃ HIỆU CM450, NHÀ SX SHANDONG TAIKAI POWER ELECTRONIC CO.,LTD - LINH KIỆN DÙNG CHO MÁY MÓC ĐIỀU CHỈNH CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG Q CỦA BỘ SVG - HÀNG MỚI 100% @
采供产品
产品名称交易数占比详情
controller 4100%>
cutterbar 4100%>
wang canquan是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-28,wang canquan共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。