以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-08-18共计2166笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是farms co s.a.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/08/18
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
нао казахский национальный аграрный исследовательский университет
供应商
farms co s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu j&t việt nam
出口港
kwangyang
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
24096other
金额
28560
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO MÈO (CÓ CHỨA THỊT) HIỆU CATSME, ĐÓNG 5KG/GÓI, 1 GÓI = 1PCE, DẠNG HẠT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/15
提单编号
060621cokr21011633
供应商
farms co s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu j&t việt nam
出口港
kwangyang
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
24096other
金额
2530
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO MÈO (CÓ CHỨA THỊT) HIỆU CATSME, ĐÓNG 20KG/GÓI, 1 GÓI = 1PCE, DẠNG HẠT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/15
提单编号
060621cokr21011633
供应商
farms co s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu j&t việt nam
出口港
kwangyang
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
24096other
金额
685
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO CHÓ (CÓ CHỨA THỊT) FIELDSTAR ACTIVE HIỆU FIELDSTAR, ĐÓNG 15KG/GÓI, 1 GÓI = 1PCE, DẠNG HẠT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
j&t vietnam import export and trading company limited
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1024
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO CHÓ TRÊN 2 THÁNG TUỔI WE'LL BE STAR LIFE BALANCE, ĐÓNG 2 KG/GÓI,CHỨA THỊT, NHÃN HIỆU WE'LL BE STAR; NHÀ SẢN XUẤT: FARMSCO CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
j&t vietnam import export and trading company limited
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1152
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO CHÓ TRÊN 2 THÁNG TUỔI WE'LL BE STAR JUNIOR, ĐÓNG 1,2 KG/GÓI, CHỨA THỊT, NHÃN HIỆU WE'LL BE STAR; NHÀ SẢN XUẤT: FARMSCO CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
j&t vietnam import export and trading company limited
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2560
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO MÈO TRÊN 2 THÁNG TUỔI CATSME, ĐÓNG 2 KG/GÓI,CHỨA THỊT, NHÃN HIỆU CATSME; NHÀ SẢN XUẤT: FARMSCO CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
j&t vietnam import export and trading company limited
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO CHÓ TRƯỞNG THÀNH WE'LL BE STAR MODERN, ĐÓNG 5 KG/GÓI,CHỨA THỊT, NHÃN HIỆU WE'LL BE STAR; NHÀ SẢN XUẤT: FARMSCO CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
j&t vietnam import export and trading company limited
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1024
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO CHÓ TRƯỞNG THÀNH WE'LL BE STAR SENIOR, ĐÓNG 2 KG/GÓI,CHỨA THỊT, NHÃN HIỆU WE'LL BE STAR; NHÀ SẢN XUẤT: FARMSCO CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
j&t vietnam import export and trading company limited
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO MÈO TRÊN 2 THÁNG TUỔI CATSME, ĐÓNG 5 KG/GÓI,CHỨA THỊT, NHÃN HIỆU CATSME; NHÀ SẢN XUẤT: FARMSCO CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
j&t vietnam import export and trading company limited
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
936
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO CHÓ TRÊN 2 THÁNG TUỔI VỊ CỪU VÀ GẠO WE'LL BE STAR LAMB & RICE, ĐÓNG 2 KG/GÓI,CHỨA THỊT, NHÃN HIỆU WE'LL BE STAR; NHÀ SẢN XUẤT: FARMSCO CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
farms co s.a.
采购商
j&t vietnam import export and trading company limited
出口港
kwangyang kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1340
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO CHÓ TRƯỞNG THÀNH FIELDSTAR ACTIVE, ĐÓNG 15 KG/GÓI,CHỨA THỊT, NHÃN HIỆU STAR ACTIVE; NHÀ SẢN XUẤT: FARMSCO CORPORATION, HÀNG MỚI 100%
farms co s.a.是一家智利供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于智利原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-18,farms co s.a.共有2166笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从farms co s.a.的2166笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出farms co s.a.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。