【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
p t universal carpets& rugs
活跃值87
indonesia采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: indonesia,tiajung udkl,jl raya gunung n 285 b desea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27 共计1960 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是p t universal carpets& rugs公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
143
214799.01
433104.49 2025
11
14236.4
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
8180646
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
hari om decor pvt ltd.
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Indonesia
采购区
India
重量
——
金额
1121.3644
HS编码
57024290
产品标签
tse,hea,carpet
产品描述
PP HEATSET CARPET AIFTA NO - 0004257/CBN/2025 DT 21.02.2025(PTR NO 0253102425-7820 DT 18.12.2024)PP HEATSET CARPET AIFTA NO - 0004257...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
5442566
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
hari om decor pvt ltd.
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Indonesia
采购区
India
重量
——
金额
40649.4619
HS编码
57024290
产品标签
tse,hea,carpet
产品描述
PP HEATSET CARPET AIFTA NO - 0004257/CBN/2025 DT 21.02.2025(PTR NO 0253102425-7820 DT 18.12.2024)PP HEATSET CARPET AIFTA NO - 0004257...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106877629130
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1414.32
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya, dệt thoi, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (vật liệu dệt nhân tạo)...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106877629130
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2387.36
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya, dệt thoi, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (vật liệu dệt nhân tạo)...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106877629130
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2455.02
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu CONCORD, dệt thoi, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (vật liệu dệt nhân tạo...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106877629130
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1184.05
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya, dệt thoi, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (vật liệu dệt nhân tạo)...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106877629130
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1854.7
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya, dệt thoi, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (vật liệu dệt nhân tạo)...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106877629130
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2707.56
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu CONCORD, dệt thoi, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (vật liệu dệt nhân tạo...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106877629130
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3064.71
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya, dệt thoi, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (vật liệu dệt nhân tạo)...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106877629130
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1316.64
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya, dệt thoi, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (vật liệu dệt nhân tạo)...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
7135653
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
urbanbliss hospitality
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Indonesia
采购区
India
重量
——
金额
9735.88
HS编码
57024290
产品标签
pc,abel,hot,no l,carpets
产品描述
CARPETS (110 PCS OF NO LABEL 108 SHOTS) CARPETS
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844080450
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1347.28
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya,dệt thoi, không chần sợi vòng, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (v...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844080450
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1696.32
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya,dệt thoi, không chần sợi vòng, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (v...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844080450
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
974.16
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya,dệt thoi, không chần sợi vòng, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (v...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844080450
供应商
p t universal carpets& rugs
采购商
công ty tnhh tiếp vận và vận tải á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1978.8
HS编码
57029290
产品标签
flooring-beige carpet
产品描述
Thảm vải trải sàn, hiệu Almaya,dệt thoi, không chần sợi vòng, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, chất liệu sợi 100% Olefin (v...
展开
+ 查阅全部
采供产品
flooring-beige carpet
93
37.96%
>
carpets
81
33.06%
>
jute
66
26.94%
>
kilim
65
26.53%
>
mats
63
25.71%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
57029290
93
37.96%
>
57024290
46
18.78%
>
57033990
14
5.71%
>
57024290000
8
3.27%
>
54023900
1
0.41%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
824
42.04%
>
vietnam
589
30.05%
>
india
145
7.4%
>
singapore
93
4.74%
>
philippines
66
3.37%
>
+ 查阅全部
港口统计
jakarta
297
15.23%
>
jakarta id
117
6%
>
kaohsiung
61
3.13%
>
kao hsiung
46
2.36%
>
kelang
36
1.85%
>
+ 查阅全部
p t universal carpets& rugs是一家
印度尼西亚供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度尼西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,p t universal carpets& rugs共有1960笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从p t universal carpets& rugs的1960笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出p t universal carpets& rugs在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →