以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计10963笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh co khi htmp viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202462950
202512120
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908767710
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25330
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7826-00011A#&Khuôn đúc RC6-7826-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908767710
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7952-00011A#&Khuôn đúc RC6-7952-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908767710
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16500
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
FE3-P645-00011A#&Khuôn đúc FE3-P645-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908767710
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7930-00011A#&Khuôn đúc RC6-7930-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855334460
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6491
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7821-00011A#&Khuôn đúc RC6-7821-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855334460
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8612
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7853-00011A#&Khuôn đúc RC6-7853-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855334460
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13500
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7922-00011A#&Khuôn đúc RC6-7922-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855334460
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6902
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7807-00011A#&Khuôn đúc RC6-7807-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855334460
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7926-00011A#&Khuôn đúc RC6-7926-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855334460
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8500
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7927-00011A#&Khuôn đúc RC6-7927-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855334460
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9800
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7953-00011A#&Khuôn đúc RC6-7953-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855334460
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam chi nhánh quế võ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9800
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
RC6-7954-00011A#&Khuôn đúc RC6-7954-00011A (Loại phun nén, bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833644740
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh canon việt nam
出口港
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
进口港
ct canon vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27680
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
3#&Khuôn đúc QC9-0001-00011A(Loại phun,nén bằng thép, dùng để đúc linh kiện nhựa lắp máy in) (1 Bộ = 1 Chiếc) ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829106530
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh yamato electric việt nam
出口港
cong ty tnhh co khi htmp vn
进口港
cong ty tnhh yamato electric vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13640
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn đúc R1704-02 (Loại phun nén, bằng thép, dùng để đúc linh kiện nhựa của ổ cắm điện) (kích thước: 350x380x300.5mm), NSX: Viet Nam...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829106530
供应商
cong ty tnhh co khi htmp viet nam
采购商
công ty tnhh yamato electric việt nam
出口港
cong ty tnhh co khi htmp vn
进口港
cong ty tnhh yamato electric vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14520
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Khuôn đúc R1704-01 (Loại phun nén, bằng thép, dùng để đúc linh kiện nhựa của ổ cắm điện) (kích thước: 350x380x300.5mm), NSX: Viet Nam...
展开
cong ty tnhh co khi htmp viet nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,cong ty tnhh co khi htmp viet nam共有10963笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh co khi htmp viet nam的10963笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh co khi htmp viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。