【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
tan minh gia import-export co., ltd
活跃值65
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2022-12-06
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-12-06 共计707 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tan minh gia import-export co., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
62.38
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY CẮT CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (DÙNG BẰNG KHÍ NÉN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 8...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
415.9
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) KOBELCO, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP S...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
346.58
HS编码
84335990
产品标签
harvesting machinery
产品描述
MÁY THU HOẠCH LÚA DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP HIỆU KUBOTA, MODEL: CL-500, CC10 SẢN XUẤT NĂM 2014 ĐQSD. XUẤT XỨ NHẬT BẢN. DN CAM KẾT NHẬP V...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
173.29
HS编码
84135031
产品标签
positive plunger pumps
产品描述
BƠM NƯỚC CHẠY ĐIỆN >0.5HP HIỆU HONDA, SHIMIZU ; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC ...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
34.65
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY MÀI CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (DÙNG BẰNG KHÍ NÉN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 8...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
1247.71
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI NÔNG NGHIỆP ISEKI, KUBOTA; SẢN XUẤT 2013, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
48.52
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL DÙNG ĐỂ PHÁT ĐIỆN TRONG NHÀ XƯỞNG (HIỆU DENYO, CS 5 KVA); SẢN X...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
207.95
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP YANMAR; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
554.54
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ 1 PHA DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 0.5-0.75 KW); SẢN XUẤT 2014, H...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
693.17
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
MÁY CẮT CỎ HIỆU TANAKA, KOMATSU; SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT D...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
311.92
HS编码
84314990
产品标签
machinery,screening machine
产品描述
CABIN XE ĐÀO, PHỤ TÙNG XE ĐÀO MINI, HIỆU HYUNDAI-VOLVO, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC ...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
83.18
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
CẦU DAO ĐÓNG NGẮT TỰ ĐỘNG 60A-100A MITSUBISHI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT B...
展开
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
mtv trading co.ltd.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18990
金额
55.45
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY KHOAN CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (DÙNG BẰNG KHÍ NÉN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN...
展开
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
fanco inc.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
26.84
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY KHOAN CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (DÙNG BẰNG KHÍ NÉN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN...
展开
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
fanco inc.
采购商
tan minh gia import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
83.88
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
TỜI KÉO TAY HIỆU HITACHI, CÓ SỨC KÉO 850 KG, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cultivators
76
10.75%
>
scarifiers
76
10.75%
>
weeder
76
10.75%
>
air pumps
51
7.21%
>
recycling hoods with fan
51
7.21%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84322900
76
10.75%
>
84148090
51
7.21%
>
84332000
50
7.07%
>
84133090
45
6.36%
>
84672900
45
6.36%
>
+ 查阅全部
tan minh gia import-export co., ltd是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-12-06,tan minh gia import-export co., ltd共有707笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tan minh gia import-export co., ltd的707笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tan minh gia import-export co., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。