产品描述
GIÁ THỂ THẢO KHÔ (RÊU NƯỚC KHÔ), DRIED SPHAGNUM MOSS. CHƯA QUA NHUỘM, TẨY, NGÂM, TẨM, ƯƠP. DÙNG ĐỂ TRỒNG HOA LAN HỒ ĐIỆP. ĐÓNG BỊCH NILON, 5KG/BỊCH, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC QUẢN LÍ CỦA CITES
交易日期
2021/07/14
提单编号
6,0621912329e+13
供应商
bloembollenbedrijf jan de wit en zonen b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
11500other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), LAKE CAREY 16/18. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/07/14
提单编号
6,0621912329e+13
供应商
p.f.onings.b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
11550other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), AMAROSSI 20/22. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/07/14
提单编号
6,0621912329e+13
供应商
p.f.onings.b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
11550other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), YELLOWEEN 18/20. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/07/14
提单编号
6,0621912329e+13
供应商
p.f.onings.b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
11550other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), YELLOWEEN 20/22. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/18
提单编号
1,4052191224e+14
供应商
p.f.onings.b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22050other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), ALTARUS 18/20. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/18
提单编号
1,4052191224e+14
供应商
p.f.onings.b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22050other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), RED DESIRE 20/22. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/18
提单编号
1,4052191224e+14
供应商
p.f.onings.b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22050other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), YELLOWEEN 18/20. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/18
提单编号
1,4052191224e+14
供应商
p.f.onings.b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22050other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), YELLOWEEN 20/22. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/15
提单编号
7,0521912237e+13
供应商
de jong lelies holland b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
5750other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), EVERTON 18/20. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/15
提单编号
7,0521912237e+13
供应商
de jong lelies holland b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
5750other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), INDIAN DIAMOND 20/22. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/15
提单编号
7,0521912237e+13
供应商
de jong lelies holland b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
5750other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), LITOUWEN 18/20. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/15
提单编号
7,0521912237e+13
供应商
de jong lelies holland b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
5750other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), ORANGE COCOTTE 16/18. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/15
提单编号
7,0521912237e+13
供应商
vws exp imp of flowerbulbs b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
17168other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), CORVARA 20/22. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/06/15
提单编号
8,0521912242e+13
供应商
van den bos flowerbulbs b.v.
采购商
tfc., jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
9089other
金额
——
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), JOOP 18/20. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.