产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 2.50-24, HSD 07.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
574.113
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 2.50-32, HSD 06.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
287.057
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 2.25-36, HSD 04.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
287.057
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 3.50-16, HSD 07.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
574.113
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 2.75-40, HSD 07.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
287.057
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 3.50-40, HSD 02.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
574.113
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 3.00-28, HSD 07.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
287.057
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 4.00-28, HSD 07.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
287.057
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 3.50-40, HSD 08.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
287.057
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 3.50-16, HSD 04.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
574.113
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 3.00-40, HSD 04.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
287.057
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 2.25-16, HSD 07.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
574.113
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 3.50-36, HSD 05.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
574.113
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 2.75-36, HSD 08.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
cardionovum
采购商
thamex co., ltd
出口港
koln bonn
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.8other
金额
287.057
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ MẠCH VÀNH , XLIMUS CODE XL 3.00-32, HSD 07.2023, NĂM SX 2021, HÃNG SX: CARDIONOVUM GMBH., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY