产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH VÀ PHỤ GIA), MASTERBATCH F106-1, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KÍCH THƯỚC3X3MM, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/04/13
提单编号
122200016311029
供应商
usa mastrbatch joint stock co
采购商
uab virmebas
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, CANXI OXIT, NHỰA NGUYÊN SINH VÀ PHỤ GIA), MASTERBATCH UD05, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KÍCH THƯỚC3X3MM, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016340354
供应商
usa mastrbatch joint stock co
采购商
uab virmebas
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
27.74other
金额
16901.795
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), MASTERBATCH F109-2, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016149931
供应商
usa mastrbatch joint stock co
采购商
uab virmebas
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
23.95other
金额
1740.13
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), MASTERBATCH F109-2, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016149931
供应商
usa mastrbatch joint stock co
采购商
uab virmebas
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
23.95other
金额
19227.939
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH, CANXI OXIT VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), MASTERBATCH UD05, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015308762
供应商
usa mastrbatch joint stock co
采购商
uab virmebas
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
23.2other
金额
20901.067
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH, CANXI OXIT VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), MASTERBATCH UD05, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012820671
供应商
usa mastrbatch joint stock co
采购商
uab virmebas
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
22.19other
金额
——
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH, CANXI OXIT VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), MASTERBATCH UD05, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/18
提单编号
122100009674040
供应商
usa mastrbatch joint stock co
采购商
uab virmebas
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.53other
金额
2252.151
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), DESICCANT MASTERBATCH UD05, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/18
提单编号
122100009674040
供应商
usa mastrbatch joint stock co
采购商
uab virmebas
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.53other
金额
8686.868
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), FILLER MASTERBATCH F109-2, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2016/09/08
提单编号
——
供应商
пао уфаоргсинтез
采购商
uab virmebas
出口港
——
进口港
уфа
供应区
Russia
采购区
Lithuania
重量
20000
金额
19568.04
HS编码
3902100000
产品标签
polypropylene
产品描述
ПОЛИПРОПИЛЕН, БАЛЕН МАРКИ 01030, ТУ 2211-074-05766563-2015 В ГРАНУЛАХ, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ИЗДЕЛИЙ ТЕХНИЧЕСКОГО И БЫТОВОГО НАЗНАЧЕНИЯ (НЕ СОДЕРЖИТ ЭТИЛОВОГО СПИРТА) 20000 КГ
交易日期
2016/09/08
提单编号
——
供应商
пао уфаоргсинтез
采购商
uab virmebas
出口港
——
进口港
уфа
供应区
Russia
采购区
Lithuania
重量
20000
金额
19568.04
HS编码
3902100000
产品标签
polypropylene
产品描述
ПОЛИПРОПИЛЕН, БАЛЕН МАРКИ 01030, ТУ 2211-074-05766563-2015 В ГРАНУЛАХ, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ИЗДЕЛИЙ ТЕХНИЧЕСКОГО И БЫТОВОГО НАЗНАЧЕНИЯ (НЕ СОДЕРЖИТ ЭТИЛОВОГО СПИРТА) 20000 КГ
交易日期
2016/09/05
提单编号
——
供应商
пао уфаоргсинтез
采购商
uab virmebas
出口港
——
进口港
уфа
供应区
Russia
采购区
Lithuania
重量
20000
金额
19474.08
HS编码
3902100000
产品标签
polypropylene
产品描述
ПОЛИПРОПИЛЕН, БАЛЕН МАРКИ 01030, ТУ 2211-074-05766563-2015 В ГРАНУЛАХ, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ИЗДЕЛИЙ ТЕХНИЧЕСКОГО И БЫТОВОГО НАЗНАЧЕНИЯ (НЕ СОДЕРЖИТ ЭТИЛОВОГО СПИРТА) 20000 КГ
交易日期
2016/09/05
提单编号
——
供应商
пао уфаоргсинтез
采购商
uab virmebas
出口港
——
进口港
уфа
供应区
Russia
采购区
Lithuania
重量
20000
金额
19474.08
HS编码
3902100000
产品标签
polypropylene
产品描述
ПОЛИПРОПИЛЕН, БАЛЕН МАРКИ 01030, ТУ 2211-074-05766563-2015 В ГРАНУЛАХ, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ИЗДЕЛИЙ ТЕХНИЧЕСКОГО И БЫТОВОГО НАЗНАЧЕНИЯ (НЕ СОДЕРЖИТ ЭТИЛОВОГО СПИРТА) 20000 КГ
交易日期
2016/09/05
提单编号
——
供应商
пао уфаоргсинтез
采购商
uab virmebas
出口港
——
进口港
уфа
供应区
Russia
采购区
Lithuania
重量
20000
金额
19474.08
HS编码
3902100000
产品标签
polypropylene
产品描述
ПОЛИПРОПИЛЕН, БАЛЕН МАРКИ 01030, ТУ 2211-074-05766563-2015 В ГРАНУЛАХ, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ИЗДЕЛИЙ ТЕХНИЧЕСКОГО И БЫТОВОГО НАЗНАЧЕНИЯ (НЕ СОДЕРЖИТ ЭТИЛОВОГО СПИРТА) 20000 КГ
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
供应商
пао уфаоргсинтез
采购商
uab virmebas
出口港
——
进口港
уфа
供应区
Russia
采购区
Lithuania
重量
180000
金额
200646.04
HS编码
3901109000
产品标签
polyethylene
产品描述
ПОЛИЭТИЛЕН ВЫСОКОГО ДАВЛЕНИЯ МАРКИ 10803-020 ВЫСШИЙ СОРТ, ГОСТ 16337-77 С ИЗМ.1-3, В ВИДЕ ГРАНУЛ 2-5 ММ, ПЛОТНОСТЬ 0,9185 Г/СМ3, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ НУЖД НАРОДНОГО ХОЗЯЙСТВА 180000 КГ
uab virmebas是一家立陶宛采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于立陶宛原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-04-13,uab virmebas共有71笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。