【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty giầy rieker việt nam
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: khu công nghi?p ði?n nam-ði?n ng?c, lô 1,h. ði?n bàn,qu?ng nam vietnam
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计37464 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty giầy rieker việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
5467
1046564001.56
0 2025
1137
89342557.76
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14474.14363248
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
590390900035#&Vải dệt tráng keo (Vải dệt thoi đã được ngâm tẩm ép keo polymer tổng hợp, đã nhuộm, hàng mới 100%, phục vụ sản xuất già...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977978000
供应商
rieker trading shenzhen co
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.6707448
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
Vải giả da mẫu (vải dệt thoi phủ nhựa PU), khổ 1.35m, hiệu: RIEKER, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2029.44055752
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
590320000015#&Vải dệt tráng Polyurethane (Vải dệt thoi 100% polyester được tráng phủ polyurethane; hàng mới 100%, phục vụ sản xuất gi...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978873850
供应商
rieker trading shenzhen co
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.9068
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
Tập liệu mẫu được đính trên nền giấy A4, hiệu: không hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976634440
供应商
rd slowakei s.r.o.
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3124.53036
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao dập cắt, không có nhãn hiệu, mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3401.99736
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
640690590017#&Đế trong (hàng mới 100%; phục vụ sản xuất giày dép; thành phần chính: nhựa PU xốp, ép vải bề mặt; nhựa EVA, ép vải bề m...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977978000
供应商
rieker trading shenzhen co
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.5316
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
Đế trong mẫu bằng nhựa xốp, ép vải mặt trên, hiệu: Rieker, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2789.1456
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
560410000013#&Sợi (cord) cao su được bọc bằng vật liệu dệt (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (rộng: 3, 3.5, 8 mm) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977978000
供应商
rieker trading shenzhen co
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.773
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
Đế ngoài mẫu bằng nhựa EVA, hiệu: không có, mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978963560
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20303.82144
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
640620200017#&Đế ngoài bằng nhựa (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978628740
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.7
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
产品描述
640620100017#&Đế ngoài bằng cao su (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978963560
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76625.95426
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
产品描述
640620100017#&Đế ngoài bằng cao su (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106972260730
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.95
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
580632900043#&Băng đai viền giày (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép)(rộng 40 mm) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1481.55
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
580632900023#&Dây viền trang trí (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (rộng: 1.5, 3.5 mm) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7473.9756
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
580632900043#&Băng đai viền giày (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (rộng: 8, 12, 20 mm) ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
textile fabrics
133
17.62%
>
polyester
73
9.67%
>
rayon
45
5.96%
>
spandex
45
5.96%
>
lace
39
5.17%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
59039090
124
16.42%
>
60063290
45
5.96%
>
63079080
39
5.17%
>
39269099
38
5.03%
>
40081900
31
4.11%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
29101
77.68%
>
vietnam
2739
7.31%
>
germany
2214
5.91%
>
italy
1155
3.08%
>
costa rica
349
0.93%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang tien sa d nang
7434
20.46%
>
ho chi minh city
6720
18.5%
>
tien sa port da nang
3207
8.83%
>
cảng tiên sa đà nẵng
2531
6.97%
>
cang tien sa d nang vn
2425
6.68%
>
+ 查阅全部
công ty giầy rieker việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty giầy rieker việt nam共有37464笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty giầy rieker việt nam的37464笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty giầy rieker việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱