以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计28557笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是is international sourcing ag公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024102652158325391.225961315.48
202580189236362.510
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14474.14363248
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
590390900035#&Vải dệt tráng keo (Vải dệt thoi đã được ngâm tẩm ép keo polymer tổng hợp, đã nhuộm, hàng mới 100%, phục vụ sản xuất già...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2029.44055752
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
590320000015#&Vải dệt tráng Polyurethane (Vải dệt thoi 100% polyester được tráng phủ polyurethane; hàng mới 100%, phục vụ sản xuất gi...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3401.99736
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
640690590017#&Đế trong (hàng mới 100%; phục vụ sản xuất giày dép; thành phần chính: nhựa PU xốp, ép vải bề mặt; nhựa EVA, ép vải bề m...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2789.1456
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
560410000013#&Sợi (cord) cao su được bọc bằng vật liệu dệt (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (rộng: 3, 3.5, 8 mm) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978963560
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20303.82144
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
640620200017#&Đế ngoài bằng nhựa (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978628740
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.7
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
产品描述
640620100017#&Đế ngoài bằng cao su (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978963560
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76625.95426
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
产品描述
640620100017#&Đế ngoài bằng cao su (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106972260730
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.95
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
580632900043#&Băng đai viền giày (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép)(rộng 40 mm) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1481.55
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
580632900023#&Dây viền trang trí (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (rộng: 1.5, 3.5 mm) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7473.9756
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
580632900043#&Băng đai viền giày (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (rộng: 8, 12, 20 mm) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2698.1856
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
830810000014#&Ozê (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (khoen bằng kim loại) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
164.6601
HS编码
64069099
产品标签
parts of footwear
产品描述
640690990037#&Đế trong (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (thành phần kết hợp: vải bọc ngoài, chính giữa mút xốp) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4489.03
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
580620900023#&Băng thun (mét) (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (rộng: 10, 200 mm) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106973220540
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111758.247888
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
590390900035#&Vải dệt tráng keo (Vải dệt thoi đã được ngâm tẩm tráng phủ ép keo polymer tổng hợp, đã nhuộm, hàng mới 100%, phục vụ sả...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975695520
供应商
is international sourcing ag
采购商
công ty giầy rieker việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2789.1456
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
560410000013#&Sợi (cord) cao su được bọc bằng vật liệu dệt (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất giày dép) (rộng: 3, 3.5, 8 mm) ...
展开
is international sourcing ag是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,is international sourcing ag共有28557笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从is international sourcing ag的28557笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出is international sourcing ag在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。