供应商
hangzhou welltrans supply chain ma
采购商
truc le
出口港
yantian
进口港
long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
2kg
金额
12
HS编码
产品标签
chopping block
产品描述
CHOPPING BLOCK
交易日期
2024/11/04
提单编号
cosu6398283040
供应商
zhejiang albatross international transportation co.,ltd.
采购商
truc le
出口港
yantian
进口港
long beach, ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
3kg
金额
——
HS编码
产品标签
plastic storage box
产品描述
PLASTIC STORAGE BOX
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845168360
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
truc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
104
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ bổ thận, bổ huyết điều kinh, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu AGO WOMEN (AGO WOMEN HEALTH SUPPLEMENT). Nsx: BACH THAO DUOC FACTORY JSC (1kg/set)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845168360
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
truc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
30
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ hoạt huyết, điều hoà kinh nguyệt, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu EVA HERBLUX (EVA HERBLUX SUPPLEMENT). Nsx: BACH THAO DUOC FACTORY JSC (1kg/set)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845168360
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
truc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
32
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ bổ huyết, điều hoà kinh nguyệt, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu AGO EVA (AGO EVA HEALTH SUPPLEMENT). Nsx: BACH THAO DUOC FACTORY JSC (1.9kg/set)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845168360
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
truc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
240
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ bổ thận, tăng cường sức khoẻ nam giới, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu AGO DAD (AGO DAD HEALTH SUPPLEMENT). Nsx: BACH THAO DUOC FACTORY JSC (1kg/set)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845168360
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
truc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
70
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ chống oxy hoá, tăng độ đàn hồi cho da, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu OMEGA ND (OMEGA ND HEALTH SUPPLEMENT). Nsx: SMARD PHARM CO.,LTD (1.3kg/set)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845168360
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
truc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
130
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ bổ thận, tăng cường khả năng sinh lý, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu ÍCH THẬN HERBLUX (HEALTH SUPPLEMENT). Nsx: BACH THAO DUOC FACTORY JSC (1kg/set)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845168360
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
truc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
70
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giúp ăn ngon miệng, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu ĐỀ KHÁNG HERBLUX (HEALTH SUPPLEMENT). Nsx: BACH THAO DUOC FACTORY JSC (1kg/set)#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845168360
供应商
chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu apollo logistics
采购商
truc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
70
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ tăng cường nội tiết tố nữ, hàng mới 100%, có nhãn hàng hoá, nhãn hiệu Mẫu Nguyệt Đà (MAU NGUYET DA HEALTH SUPPLEMENT). Nsx: SMARD PHARM CO.,LTD (1.5kg/set)#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838447810
供应商
công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
truc le
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
45
HS编码
61034200
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
"TROUSERS FOR WOMEN (WOVEN, 100% COTTON) - QUẦN THUN, KHÔNG NHÃN HIỆU - MANUFACTURER: LINH BEO BOUTIQUE - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838447810
供应商
công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
truc le
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
134
HS编码
61042200
产品标签
women's ensembles
产品描述
"VIETNAMESE LONG SLITTED DRESS FOR WOMEN (WOVEN, 100% COTTON) - BỘ ÁO DÀI, KHÔNG NHÃN HIỆU - MANUFACTURER: LINH BEO BOUTIQUE - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838447810
供应商
công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
truc le
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15
HS编码
61082900
产品标签
briefs,underpants
产品描述
"UNDERWEAR FOR WOMEN (WOVEN, 100% COTTON) - QUẦN LÓT, KHÔNG NHÃN HIỆU - MANUFACTURER: LINH BEO BOUTIQUE - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838447810
供应商
công ty tnhh đại phát nguyên
采购商
truc le
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15
HS编码
61143090
产品标签
polyamide,elastane
产品描述
"SUIT FOR WOMEN (WOVEN, 100% COTTON) - ĐỒ BỘ, KHÔNG NHÃN HIỆU - MANUFACTURER: LINH BEO BOUTIQUE - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN