产品描述
EQUIPMENT FOR MEASURING OXYGEN CONCENTRATION IN AIR FOR LABORATORY USE, BATTERY OPERATED, MODEL: OX-08, BRAND RIKEN KEIKI, TEMPORARILY EXPORTED FOR REPAIR, NO PAYMENT. USED GOODS DQSD#&JP
交易日期
2022/05/25
提单编号
122200017315770
供应商
hiseda co.ltd.
采购商
yanagisawa ltd.
出口港
——
进口港
unknown jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
38.817
HS编码
90271020
产品标签
measurer,gas
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG KHÔNG KHÍ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN, MODEL: OX-08, HIỆU RIKEN, HÀNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA, KHÔNG THANH TOÁN#&JP @
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017153300
供应商
techno vietnam industries co ltd.
采购商
yanagisawa ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
9other
金额
500
HS编码
90160000
产品标签
electronic scale
产品描述
CÂN ĐIỆN TỬ DÙNG ĐỂ CÂN KHỐI LƯỢNG SẢN PHẨM, TẢI TRỌNG: 5KG.ĐỘ CHÍNH XÁC:0.005G (5MG).NGUỒN CẤP:100 - 240VAC.SERIAL NO: P3040827.MODEL: FC-5000I.HSX: A&D. XUẤT XỨ:JAPAN.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017078261
供应商
công ty tnhh ngọc minh ise
采购商
yanagisawa ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4.2other
金额
3982.809
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
MÁY ĐẾM BỤI MODEL KC-52 (HIỆU RION) HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,2210001353e+14
供应商
techno vietnam industries co ltd.
采购商
yanagisawa ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27.5other
金额
——
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BỂ ĐIỀU NHIỆT DÙNG ĐỂ CHỨA NƯỚC VÀ KIỂM SOÁT NHIỆT ĐỘ CỦA NƯỚC;NGUỒN:AC100V, THỂ TÍCH:15L,PHẠM VI ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ NƯỚC:5 - 40 ĐỘ C.MODEL T-10L.S/N:038866. HSX:THOMAS.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2017/11/20
提单编号
——
供应商
ооо байт транзит экспедиция
采购商
yanagisawa ltd.