产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.800 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35000other
金额
5698.068
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.800 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
141000other
金额
22955.075
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 11.280 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 15 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
141000other
金额
22955.075
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 11.280 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 15 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31200other
金额
5079.421
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.950 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
61200other
金额
9963.48
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 3.825 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31200other
金额
5079.421
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.950 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
61200other
金额
9963.48
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 3.825 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20000other
金额
3256.039
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.250 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20000other
金额
3256.039
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.250 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X 0,47M X 0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0.97M X 0.47M X 0.0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0.97M X 0.47M X 0.0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
đàm thị hồng loan
采购商
zang yunwu
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30000other
金额
4884.059
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ,MỠ,TRẨU) TỪ VƯỜN RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0.97M X 0.47M X 0.0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.875 BÓ TRỌNG LƯỢNG TỪ 12 - 20 KG/BÓ. HÀNG DO VNSX.#&VN