供应商
công ty tnhh aikawa việt nam
采购商
alconix corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
787.35
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu gom từ quá trình sản xuất ở dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là khối lượng đồng lẫn trong lô hàng, không quá 5%) C1100R-1/2H#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867600560
供应商
công ty tnhh aikawa việt nam
采购商
alconix corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
7255.8
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu gom từ quá trình sản xuất ở dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là khối lượng đồng lẫn trong lô hàng, không quá 5%) C1020R-H Sn#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867600560
供应商
công ty tnhh aikawa việt nam
采购商
alconix corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
42538.65
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu gom từ quá trình sản xuất ở dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là khối lượng đồng lẫn trong lô hàng, không quá 5%) C19720R-H Sn#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867600560
供应商
công ty tnhh aikawa việt nam
采购商
alconix corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
59151.3
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu gom từ quá trình sản xuất ở dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là khối lượng đồng lẫn trong lô hàng, không quá 5%) MSP8R-H Sn#&VN
交易日期
2024/09/30
提单编号
306781192710
供应商
công ty tnhh aikawa việt nam
采购商
alconix corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
38359.86
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu gom từ quá trình sản xuất ở dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là khối lượng đồng lẫn trong lô hàng, không quá 5%) C19720R-H Sn#&VN
交易日期
2024/09/30
提单编号
306781192710
供应商
công ty tnhh aikawa việt nam
采购商
alconix corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
7455.22
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu gom từ quá trình sản xuất ở dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là khối lượng đồng lẫn trong lô hàng, không quá 5%) C1020R-H Sn#&VN
交易日期
2024/09/30
提单编号
306781192710
供应商
công ty tnhh aikawa việt nam
采购商
alconix corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
40754.62
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu gom từ quá trình sản xuất ở dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là khối lượng đồng lẫn trong lô hàng, không quá 5%) MSP8R-H Sn#&VN
交易日期
2024/09/30
提单编号
306781192710
供应商
công ty tnhh aikawa việt nam
采购商
alconix corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
13311.02
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Phế liệu đồng thu gom từ quá trình sản xuất ở dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là khối lượng đồng lẫn trong lô hàng, không quá 5%) C1100R-1/2H#&VN