产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017644940
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10774other
金额
19046
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
NDO15#&NEODYMIUM OXIDE (Ô-XÍT ĐẤT HIẾM)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017644940
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10774other
金额
42680
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRND05#&HỖN HỢP OXIT ĐẤT HIẾM (PRND OXIT)#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017644940
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10774other
金额
420000
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017229665
供应商
vtre, jsc
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1170.5other
金额
26496
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
——
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
26990
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
26800
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
26460
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
26940
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
26620
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
26530
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
26720
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
27150
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
26650
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN
交易日期
2021/09/20
提单编号
122100015236372
供应商
vtre, jsc
采购商
alconix corp
出口港
cong ty co phan dat hiem viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10030other
金额
27080
HS编码
28469000
产品标签
praseodymium carbonate
产品描述
PRNDO09#&MIXED RARE EARTH OXIDE ( HÕN HỢP Ô-XÍT ĐẤT HIẾM) ( SẢN PHẨM CÓ GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH)#&VN