产品描述
KLLMIN050D50001#&OUTDOOR LIGHTING, MODEL MIN050-K50T2S, CAPACITY 50W.#&EN
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
kmw viet nam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7
金额
148.23
HS编码
94051999
产品标签
——
产品描述
KLLMIN050D50001#&ĐÈN CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI, MODEL MIN050-K50T2S, CÔNG SUẤT 50W.#&VN @
交易日期
2022/05/26
提单编号
122200017540369
供应商
kmw viet nam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
290.909
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
CARD KẾT NỐI MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG T2171510021-085, HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TẠM XUẤT HÀNG TỪ TỜ KHAI 100918847630#&KR @
交易日期
2022/05/26
提单编号
122200017540369
供应商
kmw viet nam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
290.909
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
CARD KẾT NỐI MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG T2171530015-059, HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TẠM XUẤT HÀNG TỪ TỜ KHAI 100835354800#&KR @
交易日期
2022/05/26
提单编号
122200017540369
供应商
kmw viet nam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
290.909
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
CARD KẾT NỐI MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG T2171530015-074, HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TẠM XUẤT HÀNG TỪ TỜ KHAI 100918847630#&KR @
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017928662
供应商
kmw viet nam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
9.8other
金额
1044
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
KETKRS1K0A0002V0#&THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠCH ĐIỆN DÙNG CHO ĐÈN LED,MODEL EFL SUB SPD 277VAC . ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 100~277VAC#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017897074
供应商
kmw viet nam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cong ty tnhh kmw viet nam
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
999other
金额
10020
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
KETKRS1K0A00001S0#&THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠCH ĐIỆN DÙNG CHO ĐÈN LED,MODEL KSD-20010HX . ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 100~277VAC , DÒNG ĐIỆN ĐẦU VÀO MAX 7A #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017903080
供应商
seojin systems vina co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1554.4other
金额
6909.36
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
2F00-004100#&VỎ BẦU ĐÈN LED BẰNG NHÔM HỢP KIM, SUFA-A 200W LED HOUSING[GC10ET0113A0]#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017903080
供应商
seojin systems vina co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1554.4other
金额
3817.08
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
2F00-004200#&VỎ BẦU ĐÈN ĐỊNH HÌNH BẰNG NHÔM HỢP KIM, SUFA-A 200W HEATSINK[GC13ET0113A0]#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017897074
供应商
kmw viet nam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cong ty tnhh kmw viet nam
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
999other
金额
17665
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
KSPLC48B00040SB#&BỘ ĐỔI NGUỒN ĐIỆN DÙNG CHO ĐÈN LED, KLC48200CI , CÔNG SUẤT 200W, ĐIỆN ÁP 100-277 VAC, DÒNG ĐIỆN 4.0A#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017722745
供应商
tensan vietnam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cty tnhh thuc nghiep thien son vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1764other
金额
5880
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO DÁN SILICONE AB TS8833- PXZZ08833AA0 TS8833 SILICONE POTTING PART A. 20KG/ THÙNG, TỈ LỆ TRỘN 1:1, HỆ SỐ DẪN NHIỆT: 0.8 W/M.K MÀU XÁM . HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017722745
供应商
tensan vietnam co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cty tnhh thuc nghiep thien son vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1764other
金额
5880
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO DÁN SILICONE AB TS8833- PXZZ08833BA0 TS8833 SILICONE POTTING PART B. 20KG/ THÙNG, TỈ LỆ TRỘN 1:1, HỆ SỐ DẪN NHIỆT: 0.8 W/M.K MÀU TRẮNG. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017738957
供应商
seojin systems vina co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2501.2other
金额
9698.4
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
2F00-003500#&VỎ BẦU ĐÈN ĐỊNH HÌNH BẰNG NHÔM HỢP KIM, MA300 LCS HOUSING BASE, GRAY [GC10LC0707A0] #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017738966
供应商
seojin systems vina co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1075.8other
金额
17339.8
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
NPL187#&BỘ CHUYỂN ĐỔI NGUỒN DÙNG CHO ĐÈN LED, SMPS KLMJ01K0CDU, [KSPKRC1K0HJ0001R0] (TÁI XUẤT TỪ MỤC HÀNG SỐ 4 TỜ KHAI 104181111900/E31 NGÀY 02/08/2021)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017738957
供应商
seojin systems vina co.ltd.
采购商
gigatera inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2501.2other
金额
1357
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
2F00-004700#&VỎ BẦU ĐÈN ĐỊNH HÌNH BẰNG NHÔM HỢP KIM, SUFA-X 400-600 SMPS BASE [GC11LC0121A1] #&VN