产品描述
LINING FABRIC - USED TO LINE THE CONVEYOR BELT TO AVOID SOILING THE FABRIC AND GLUE WHEN GC, 100% NEW PRODUCT (LAMINATION MACHINE PART E-BULL) TX ACCORDING TO ACCOUNT NO. 105862403840/A12; DATED 11/10/23, PL ATTACHED ITEM 5, PAGE 7,SL 500 MTR#&KR
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12120
金额
58800
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA, POLYURETHAN NGUYÊN SINH (POLY URETHANE RESIN A-NT7000T) TÁI XUẤT THEO TỜ KHAI SỐ 105050510942/A12, NGÀY 26/10/2022, MỤC IV, TRANG 6, SỐ LƯỢNG 12,000 KG#&KR @
交易日期
2022/10/13
提单编号
122200021355473
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
——
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12060other
金额
58800
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
PUR#&HẠT NHỰA, POLYURETHAN NGUYÊN SINH (POLY URETHANE RESIN A-NT7000T) TÁI XUẤT THEO TỜ KHAI SỐ 104585602810/A12, NGÀY 15/03/2022, MỤC II, TRANG 4, SỐ LƯỢNG 12,000 KG#&KR @
交易日期
2022/10/13
提单编号
122200021355473
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12000kg
金额
58800
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
PUR#&PLASTIC GRANULES, POLYURETHANE RESIN A-NT7000T RE-EXPORTED ACCORDING TO DECLARATION NO. 104585602810/A12, MARCH 15, 2022, SECTION II, PAGE 4, QUANTITY 12,000 KG#&KR
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016519426
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
14720other
金额
21200
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7100P (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-7100P, 200UM 1,120MM 44" ) ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016519426
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
14720other
金额
52000
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7100P (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-7100P, 200UM 1,380MM 54" ) ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016223906
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
14120other
金额
11200
HS编码
56049020
产品标签
lime
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7100P (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-7100P 200UM 1194MM 47'' ) ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016223906
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
14120other
金额
10600
HS编码
56049020
产品标签
lime
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7100P (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-7100P 200UM 1130MM 44.5" ) ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016223906
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
14120other
金额
44800
HS编码
56049020
产品标签
lime
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7100P (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-7100P 200UM 1194MM 47" ) ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100013421412
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
13918other
金额
21200
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7100P (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-7100P 1,130MM 200UM 44'') ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100013421412
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
13918other
金额
524
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7300PP (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-7300PP 1,434 MM 200UM 56'') ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100013421412
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
13918other
金额
11200
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7100P (HOT MELT FILM ADHESIVEFA-7100P 1,194MM 200UM 47'') ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100013421412
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
13918other
金额
33600
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
KEO CUỘN NÓNG CHẢY ĐƯỢC CÁN TRÊN BỀ MẶT GIẤY FA-7100P (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-7100P 1,194MM 200UM 47'') ( HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
19925.4
HS编码
56049020
产品标签
lime
产品描述
CHỈ PHỦ KEO (YARN COATED TPU MELTEX-U BLACK) (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
assems vn
采购商
assems inc.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
9906.893
HS编码
56049020
产品标签
lime
产品描述
CHỈ PHỦ KEO (YARN COATED TPU TUSA-E 100D) (HÀNG MỚI 100%)#&VN