产品描述
THIẾT BỊ GIÁO DỤC DÙNG TRONG GIẢNG DẠY: HỆ MÔ HÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI BÙN HIẾU KHÍ BẰNG NITRAT HÓA ANOXIA MODEL: MP44. HÃNG SX DELTALAB-FRANCE. HÀNG MỚI:100%
交易日期
2021/08/27
提单编号
7467759530
供应商
pce instruments cl
采购商
istt co.ltd.
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.1other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM: THIẾT BỊ KIỂM TRA, LÀM SẠCH VẾT BẨN TRÊN BỀ MẶT LINH KIỆN, VẬT LIỆU MODEL: PCE-VE 250. HÃNG SX: PCE. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2021/08/17
提单编号
296581778
供应商
euromex sp.z.o.o.
采购商
istt co.ltd.
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
49.8
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM: THIẾT BỊ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ CỒN. MODEL: RF.6627. HÃNG SX: EUROMEX. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2021/08/17
提单编号
296581778
供应商
euromex sp.z.o.o.
采购商
istt co.ltd.
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
163.8
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM: THIẾT BỊ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT. MODEL: RF.6190. HÃNG SX: EUROMEX. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2021/07/26
提单编号
smia15023202
供应商
wanglong trading corp.
采购商
istt co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
12000
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM, GIẢNG DẠY VỀ VẬT LÝ: BỘ THÍ NGHIỆM VỀ HIỆU ỨNG ZEEMAN CÓ NAM CHÂM VĨNH CỬU MODEL: LEIA-20. HÃNG SX: LAMBDA SCIENTIFIC-USA. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2021/07/26
提单编号
smia15023202
供应商
wanglong trading corp.
采购商
istt co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
10500
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM, GIẢNG DẠY VỀ VẬT LÝ: BỘ THÍ NGHIỆM XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ THEO ĐỊNH LUẬT CURIE CỦA VẬT LIỆU SẮT MODEL: LEAI-70. HÃNG SX: LAMBDA SCIENTIFIC. HÀNG MỚI: 100%
交易日期
2012/10/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
istt co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
851712
产品标签
wire,telephone,network
产品描述
TELEPHONES FOR CELLULAR NETWORKS OR FOR OTHER WIRE
产品描述
,ADHESIVE TAPES WITH CASE,FANS AND HAND SCREENS NON-MECHANICAL FRAMS AND HANDLES THEREFOR AND PARTS OF SUCH FRAMES AND HANDLES,FRAMES FOR PAINTING, PHOTOGRAPHS, MIRRORS AND THE LIKE,LABLES AND TAGS,OTHER,PARTS FOR USE IN MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES
产品描述
,ADHESIVE TAPES WITH CASE,FANS AND HAND SCREENS NON-MECHANICAL FRAMS AND HANDLES THEREFOR AND PARTS OF SUCH FRAMES AND HANDLES,FRAMES FOR PAINTING, PHOTOGRAPHS, MIRRORS AND THE LIKE,LABLES AND TAGS,OTHER,PARTS FOR USE IN MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES