产品描述
DẦU THỦY LỰC DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PISTON THỦY LỰC CỦA MÁY, TP CÓ CHỨA DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ CÓ HÀM LƯỢNG LỚN HƠN 70%, 18L/CAN, DẠNG LỎNG, NSX: SHELL LUBRICANTS JAPAN K.K,MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
161221fkt494210350
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
visco
出口港
kobe hyogo
进口港
cang hai phong
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
88other
金额
580
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU THỦY LỰC DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PISTON THỦY LỰC CỦA MÁY, TP CÓ CHỨA DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ CÓ HÀM LƯỢNG LỚN HƠN 70%, 18L/CAN, DẠNG LỎNG, NSX: SHELL LUBRICANTS JAPAN K.K,MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
161221fkt494210350
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
visco
出口港
kobe hyogo
进口港
cang hai phong
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
88other
金额
1160
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU THỦY LỰC DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PISTON THỦY LỰC CỦA MÁY, TP CÓ CHỨA DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ CÓ HÀM LƯỢNG LỚN HƠN 70%, 18L/CAN, DẠNG LỎNG, NSX: SHELL LUBRICANTS JAPAN K.K, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
161221fkt494210350
供应商
lms technologies pte ltd.
采购商
visco
出口港
kobe hyogo
进口港
cang hai phong
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
88other
金额
1160
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU THỦY LỰC DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PISTON THỦY LỰC CỦA MÁY, TP CÓ CHỨA DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ CÓ HÀM LƯỢNG LỚN HƠN 70%, 18L/CAN, DẠNG LỎNG, NSX: SHELL LUBRICANTS JAPAN K.K, MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hangzhou hikvision technologies co
采购商
visco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
819.72other
金额
142.006
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ CỐ ĐỊNH CAMERA BẰNG KIM LOẠI DS-2904ZJ, HIỆU HIKVISION, MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hangzhou hikvision technologies co
采购商
visco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
819.72other
金额
142.006
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ CỐ ĐỊNH CAMERA BẰNG KIM LOẠI DS-2904ZJ, HIỆU HIKVISION, MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hangzhou hikvision technologies co
采购商
visco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
819.72other
金额
957.979
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ CỐ ĐỊNH CAMERA BẰNG KIM LOẠI DS-1275ZJ-S-SUS, HIỆU HIKVISION, MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hangzhou hikvision technologies co
采购商
visco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
819.72other
金额
957.979
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ CỐ ĐỊNH CAMERA BẰNG KIM LOẠI DS-1275ZJ-S-SUS, HIỆU HIKVISION, MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
775351995650
供应商
milestone av technologies b.v.
采购商
visco
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
3.3other
金额
124.8
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
KHUNG MỞ RỘNG CHO GIÁ TREO MÀN HÌNH HIỂN THỊ HOẶC TIVI BẰNG KIM LOẠI CSPR, KÍCH THƯỚC 615 X 264 X 29 (MM), HIỆU CHIEF, MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
775351995650
供应商
milestone av technologies b.v.
采购商
visco
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
3.3other
金额
124.8
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
KHUNG MỞ RỘNG CHO GIÁ TREO MÀN HÌNH HIỂN THỊ HOẶC TIVI BẰNG KIM LOẠI CSPR, KÍCH THƯỚC 615 X 264 X 29 (MM), HIỆU CHIEF, MỚI 100%
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
remaco technologies pte.ltd.
采购商
visco
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
711
HS编码
90106090
产品标签
tripod screen
产品描述
MÀN ẢNH CỦA MÁY CHIẾU PRO-L3016H/VYL, KÍCH THƯỚC 297X167(CM) (134 INCH), LOẠI DÙNG ĐIỆN ĐỂ CUỐN LẠI, 100-120VAC OR 220-240VAC , 50/60 HZ, HIỆU REMACO, MỚI 100%
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
remaco technologies pte.ltd.
采购商
visco
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
27
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ TREO MÁY CHIẾU BẰNG KIM LOẠI PSB-63A, HIỆU REMACO, MỚI 100%
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
sinosplendor engineering&tec
采购商
visco
出口港
xingang
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4460other
金额
8160
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
BỘ PHẬN CỦA CÂY ĐO NHIỆT (THERMOCOUPLE),NHÃN HIỆU: TC-1200FE,KÍCH THƯỚC:1200MMX30MM,LÀM BẰNG GIẤY,DÙNG CHỐNG NÓNG VÀ BẢO VỆ DÂY CHUYỀN TÍN HIỆU CỦA ĐẦU ĐO NHIỆT, DÙNG CHO LÒ LUYỆN THÉP - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
guangzhou grandview crystal screen
采购商
visco
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
1500
HS编码
90106090
产品标签
tripod screen
产品描述
MÀN ẢNH CỦA MÁY CHIẾU LF-MF100(16:9)DY6, KÍCH THƯỚC 2214 X 1245 (MM) 100 INCH, LOẠI DÙNG ĐIỆN ĐỂ CUỐN LẠI, HIỆU GRANDVIEW, MỚI 100%
交易日期
2021/10/06
提单编号
539308905260
供应商
remaco technologies pte.ltd.
采购商
visco
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
30
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ TREO MÁY CHIẾU BẰNG KIM LOẠI PSB-63A, HIỆU REMACO, MỚI 100%