供应商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1508other
金额
6185.28
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%, KH: ARD569708001, ERP: 569708001+B-DG#&VN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014571708
供应商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1508other
金额
6979.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%, KH: ARD569711001, ERP: 569711001+C-DG#&VN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014571708
供应商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1508other
金额
7929.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%, KH: ARD569710001, ERP: 569710001+B-DG#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016934440
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
881.5other
金额
4977.77
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG THÉP 1000-TP, CÓ QUA CÔNG ĐOẠN SX TẠI CTY, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568805051+06.2-DG#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016933977
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
535.5other
金额
7889.76
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
568805005+D-BT-DG-XNK2101#&ĐAI ĐỠ CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG NHÔM SF-RAL9016, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568805005+D-BT-DG#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016934440
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
881.5other
金额
438.46
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG THÉP 850-TP, CÓ QUA CÔNG ĐOẠN SX TẠI CTY, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568805050+06.2-DG#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016933977
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
535.5other
金额
10158
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
568808001+A-BT-DG-XNK2101#&GIÁ ĐỠ ĐÈN CHIẾU DÙNG TRONG PHÒNG MỔ, CHẤT LIỆU NHÔM, HIỆU MAQUET, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568808001+A-BT-DG#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016934440
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
881.5other
金额
1976.62
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG THÉP 1150-TP, CÓ QUA CÔNG ĐOẠN SX TẠI CTY, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568805052+06.2-DG#&VN
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016659327
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
142.5other
金额
1395.1
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG THÉP 850-TP, CÓ QUA CÔNG ĐOẠN SX TẠI CTY, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568805050+06.2-DG#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016153457
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1045.1other
金额
6622.5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
569202002+A.2-BT-DG-XNK2101#&ĐAI ĐỠ MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG NHÔM, HÀNG MỚI 100%, ERP: 569202002+A.2-BT-DG#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016155430
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1404other
金额
5843.92
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG THÉP 1150-TP, CÓ QUA CÔNG ĐOẠN SX TẠI CTY, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568805052+06.2-DG#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016153457
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1045.1other
金额
3736
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
568805007+C-BT-DG-XNK2101#&ĐAI ĐỠ CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG NHÔM DF-RAL9016, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568805007+C-BT-DG#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016153457
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1045.1other
金额
7236.8
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
569201002+A.3-BT-DG-XNK2101#&ĐAI ĐỠ MỞ RỘNG CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG NHÔM, HÀNG MỚI 100%, ERP: 569201002+A.3-BT-DG#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016153457
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1045.1other
金额
2293
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
569201001+A.2-BT-DG-XNK2101#&ĐAI ĐỠ CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG NHÔM, HÀNG MỚI 100%, ERP: 569201001+A.2-BT-DG#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016153457
供应商
vpic1
采购商
maquet gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1045.1other
金额
9204.72
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
568805005+D-BT-DG-XNK2101#&ĐAI ĐỠ CỦA THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG DÙNG TRONG PHÒNG PHẪU THUẬT BẰNG NHÔM SF-RAL9016, HÀNG MỚI 100%, ERP: 568805005+D-BT-DG#&VN