供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
9
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SALTED SOYBEAN (TƯƠNG HỘT SẤY KHÔ) INGRDIENT: SOY BEAN, SALT, SUGAR MANUFACTURER: PHUOC KHANG, NET: 1 KG EXP:10/07/2021 MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
8
HS编码
67021000
产品标签
artificial flowers,fruit,articles thereof of plastics
产品描述
FAKE PEACH BLOSSOM (HOA ĐÀO GIẢ) (100% PLASTICS) MADE IN VIET NAM MANUFACTURER: LALA SHOP#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
4.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TAMARIND JAM WITH CHILLI (MỨT ME) INGRDIENT: DRIED TAMARIND, DRIED CHILLI, SUGAR MANUFACTURER: PHUOC AN, NET: 1 KG EXP: 08/07/2021 MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
2
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
JACKFRUIT CHIPS (MÍT SẤY) MANUFACTURER: VINAMIT JSC, NET: 500 GRAM EXP: 11/09/2021 MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
1
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
DRIED COCONUT JAM (MỨT DỪA) INGRDIENT: COCONUT RICE, SUGAR MANUFACTURER: TOAN THANG, NET: 1 KG EXP: 11/07/2021 MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
2.5
HS编码
03055400
产品标签
dried mackerel
产品描述
DRIED ANCHOVY FISH (KHÔ CÁ CƠM) INGRDIENT: DRIED ANCHOVY FISH, SALT MANUFACTURER: AN LAC, NET: 1 KG EXP: 05/07/2021 MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
3
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED LOLIGO SQUID (KHÔ MỰC), MANUFACTURER: AN LAC TRA VINH SEAFOOD COMPANY LIMITED, NET: 1 KG EXP: 05/07/2021 MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
3
HS编码
67021000
产品标签
artificial flowers,fruit,articles thereof of plastics
产品描述
FAKE YELLOW APRICOT BLOSSOM (HOA MAI GIẢ) (100% PLASTICS) MADE IN VIET NAM MANUFACTURER: LALA SHOP#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
8.4
HS编码
95059000
产品标签
carnival
产品描述
NEW YEAR ACCESSORIES DECORATION (ĐỒ TREO TRANG TRÍ NĂM MỚI) (70% PLASTICS, 30% COTTON) MADE IN VIET NAM MANUFACTURER: LALA SHOP#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
0.4
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
TABLECLOTH (KHĂN TRẢI BÀN) (100% COTTON) MADE IN VIET NAM MANUFACTURER: PHUONG VO ACCESSORIES#&VN
交易日期
2021/01/23
提单编号
772673959691
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trí việt
采购商
tran ivy
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23other
金额
6
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
BIORE BRIGHT CREAM (KEM CHỐNG NẮNG) MANUFACTURER: KAO VIET NAM CO., LTD, NET: 30 ML#&VN