供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chi nails
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
4
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SPORT SUIT, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ THỂ THAO#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
775310999213
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chi nails
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
4
HS编码
20056000
产品标签
canned asparagus
产品描述
DRIED BAMBOO SHOOT, PN NUMBER: 210384287341 , WEIGHT: 0.5KG/BAG, MANUFACTURER: TIEN LAN - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MĂNG KHÔ#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
775310999213
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chi nails
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
8
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
775310999213
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chi nails
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
8
HS编码
94042120
产品标签
foam pad,polyethylene
产品描述
STEEL KEY CHAIN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MÓC KHÓA INOX#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
775310999213
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chi nails
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
6
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
T-SHIRT, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO THUN#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
775310999213
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chi nails
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
16
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL NIPPER, USED FOR CUTTING THE NAIL, MANUFACTURER: KIEM NGHIA - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KỀM INOX#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
775310999213
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chi nails
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22other
金额
3
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
SHAMPOO, PN NUMBER: 210384287260 , WEIGHT: 500ML/BOX, CBSP: 504887/20/CBMP-QLD, MANUFACTURER: BI BOP PROFESSIONAL - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DẦU GỘI#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
775310999213
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chi nails
chi nails是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-06,chi nails共有79笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。