以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-04-24共计20笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是thi ket pham公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
PLASTIC ROSARY, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY CHUỖI NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
21
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
STONE STATUE, (SIZE 6*4*8CM), USED FOR DECORATION, MATERIAL BY STONE POWDER, 100% NEW, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TƯỢNG PHẬT BẰNG BỘT ĐÁ SIZE 6*4*8CM MỚI#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8
HS编码
83011000
产品标签
padlocks
产品描述
WOOD KEYCHAINS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MÓC KHÓA GỖ#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
PLASTIC ROSARY, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY CHUỖI NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
12079990
产品标签
avocado
产品描述
DRIED LOTUS SEEDS, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 2 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: DAI GIA THAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HẠT SEN SẤY KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
INSTANT COFFEE, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 2 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: FES VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ HÒA TAN#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
GLASS BAUBLE, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÁI CHÂU BẰNG THỦY TINH#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ NỮ#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
65040000
产品标签
hats,headgear,plaited
产品描述
WOOL HAT, NO BRAND, 100% WOOL, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NÓN LEN#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5
HS编码
61151090
产品标签
synthetic fibre,stockings
产品描述
FABRIC SOCKS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI VỚ#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi ket pham
thi ket pham是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-24,thi ket pham共有20笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从thi ket pham的20笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出thi ket pham在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。