产品描述
PAPER MAGAZINE, 100% NEW, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CUỐN TẠP CHÍ MỚI#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
SOURSOP JAM, PN NUMBER:210361076586,WEIGHT: 0.5KG/BAG, 4 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: KHANG ANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT MÃNG CẦU#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED SHRIMP, PN NUMBER: 210361076682,WEIGHT: 0.5KG/BAG,4BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG HIEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔM KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
16
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
WHITE FACE AMPOULE, BRAND: PEPPERMINT, SIZE:20G/BAG, MANUFACTURER: PEPPERMINT- ORIGINAL: THAILAND, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TINH CHẤT DƯỠNG DA#&TH
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SOAP, BRAND: NONI, WEIGHT:250G/BOX, PACKAGED BY PAPER BOX, USED FOR BODY, MANUFACTURER: KIM HA TIEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: XÀ BÔNG#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
82121000
产品标签
razors
产品描述
FABRIC HAIR TIE, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CỘT TÓC VẢI#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STEEL FILTER COFFEE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: PHIN CÀ PHÊ#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
STEEL BOTTLE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÌNH INOX#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
COFFEE POWDER, PN NUMBER:210361076321,WEIGHT: 0.5KG/BAG, 4 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUNG NGUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ BỘT#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2.5
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ROASTED CASHEW, PN NUMBER: 210361076984,WEIGHT: 0.5KG/BAG,1 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: MY LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HẠT ĐIỀU RANG#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
16
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
EYE CREAM, BRAND: AHC, PN NUMBER: 210361076063, SIZE:30ML/BOX, MNAUFACTURER: AHC BEAUTY, KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM DƯỠNG DA MẮT#&KR
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
16
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
WHITE FACE CREAM, BRAND: JM SOLUTION, PN NUMBER: 210361076273, SIZE:200G/BOX, MNAUFACTURER: JM SOLUTION, KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM DƯỠNG DA MẶT#&KR
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PLASTIC STICKERS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HÌNH DÁN HOẠT HÌNH#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
24
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SPICES,WEIGHT: 0.5KG/BAG, 8 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG GIA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ NÊM#&VN
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong boi tran
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
83011000
产品标签
padlocks
产品描述
STEEL KEYCHAINS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MÓC KHÓA#&VN