供应商
16 song hong & investment joint stock company
采购商
shieldler b.v.
出口港
tnhh xnk tay nam vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
243760
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE, HIỆU: KICHY CARE, NHÀ SX: CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM, MÀU XANH, ĐÓNG GÓI: 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
16 song hong & investment joint stock company
采购商
shieldler b.v.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3840
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE, HIỆU: KICHY CARE, NHÀ SX: CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM, SIZE: XL, MÀU XANH, ĐÓNG GÓI: 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
16 song hong & investment joint stock company
采购商
shieldler b.v.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE, HIỆU: KICHY CARE, NHÀ SX: CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM, SIZE: S, MÀU XANH, ĐÓNG GÓI: 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
16 song hong & investment joint stock company
采购商
shieldler b.v.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
14480
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE, HIỆU: KICHY CARE, NHÀ SX: CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM, SIZE: M, MÀU XANH, ĐÓNG GÓI: 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
16 song hong & investment joint stock company
采购商
shieldler b.v.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17680
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ KHÔNG BỘT NITRILE, HIỆU: KICHY CARE, NHÀ SX: CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM, SIZE: L, MÀU XANH, ĐÓNG GÓI: 100 CÁI/HỘP, 10 HỘP/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN