产品描述
DKKL#&ĐẦU KHOÁ BẰNG KIM LOẠI. CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102575095340 NGÀY 06/04/2019 #&CN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012846634
供应商
at2 tralico.
采购商
tng co
出口港
cty tnhh tm at2
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16.2other
金额
125.264
HS编码
59070090
产品标签
textile fabrics
产品描述
NYLON-PU#&VẢI DỆT THOI 100% NYLON TRÁNG PU KHỔ 57'' TRỌNG LƯỢNG 80G/YD ( 25.055YDS). CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102575095340 NGÀY 06/04/2019#&CN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012846634
供应商
at2 tralico.
采购商
tng co
出口港
cty tnhh tm at2
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16.2other
金额
294.75
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
KKN#&KHÓA KÉO BẰNG NHỰA. CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102478209150 NGÀY 12/02/2019 #&KR