供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
10
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
BOOK, 100% NEW, PUBLISHER: THANH NIEN, TIÊU ĐỀ SÁCH: TRUYỆN TRANH EM BÉ#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
21
HS编码
61061000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO SƠ MI#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
50
HS编码
58021900
产品标签
woven terry fabrics of cotton
产品描述
FABRIC SHEET, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÚC VẢI#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
0.5
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
STEEL EARRING, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION - 1 TAY THANH ST, TAY THANH WARD, TAN PHU DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI BÔNG TAI INOX#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE PAPER, NET: 90G/BAG, 5 BAG, PN NUMBER: 210366304606, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: DUC BINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG CUỐN NEM#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE CAKE, NET: 400G/BAG, 4 BAG, PN NUMBER: 210366304256, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG PHUC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
0.5
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
产品描述
STEEL BROOCH, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: VIET STYLE FASHION - 1 TAY THANH ST, TAY THANH WARD, TAN PHU DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀI TÓC BẰNG INOX#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
30
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
VEST SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ÁO VEST#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
15
HS编码
58021900
产品标签
woven terry fabrics of cotton
产品描述
FABRIC TOWEL, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHĂN VẢI#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
1.5
HS编码
13023100
产品标签
agar
产品描述
FOOD ADDITIVE POWDER, NET: 25G/BAG, 6 BAG, PN NUMBER: 210366304411, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: WONG TAWEE R.O.P, THAILAND, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT PHỤ GIA LÀM RAU CÂU#&TH
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
1
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
BOOK, 100% NEW, PUBLISHER: KIM ĐỒNG, TIÊU ĐỀ SÁCH: TRUYỆN TRANH EM BÉ#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
8
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
BOOK, 100% NEW, PUBLISHER: HÀ NỘI, TIÊU ĐỀ SÁCH: TRUYỆN TRANH EM BÉ#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
14
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
BOOK, 100% NEW, PUBLISHER: PHỤ NỮ VIỆT NAM, TIÊU ĐỀ SÁCH: TRUYỆN TRANH EM BÉ#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160131435
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duong ngoc thao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
18
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO ĐẦM#&VN