HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ ĐẬU TƯƠNG (ĐẬU NÀNH) (NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHO BÒ SỮA). ĐÓNG BAO 50KG/BAO. HÀNG NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT. CO FORM AI SỐ EIC/2022/013/025581A/00030763 NGÀY 12/01/2022. MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
100122mumjfcle01213/21-22
供应商
unique organics ltd.
采购商
vinacow
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
300600other
金额
104000
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ ĐẬU TƯƠNG (ĐẬU NÀNH) (NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHO BÒ SỮA). ĐÓNG BAO 50KG/BAO. HÀNG NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT. CO FORM AI SỐ EIC/2022/013/025527A/00028191 NGÀY 11/01/2022. MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
050122bua0263483
供应商
kanematsu corp.
采购商
vinacow
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
244280other
金额
86963.68
HS编码
12072900
产品标签
cotton seeds
产品描述
HẠT BÔNG DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO BÒ SỮA. HÀNG NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21479767
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
479.95other
金额
90.333
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
RỜ LE DÙNG ĐỂ ĐÓNG MỞ ĐƯỜNG KHÍ CHÂN KHÔNG 220V-5A, KÍCH THƯỚC 2X2X5CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21480174
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
713.7other
金额
1446.678
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
ỐNG DẪN NHỊP CHÂN KHÔNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KÍCH THƯỚC 7,6/13,2MM , CHIỀU DÀI 25000MM, KHÔNG KÈM PHỤ KIỆN KẾT NỐI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21479767
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
479.95other
金额
192.442
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM KÍN BẰNG CAO SU LƯU HÓA KÍCH THƯỚC 19.1-1.6'' , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21479767
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
479.95other
金额
5094.862
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
DỤNG CỤ ĐO LƯU LƯỢNG SỮA MM27BC 20M 12-24V. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21480174
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
713.7other
金额
62.106
HS编码
39172100
产品标签
polymers of ethylene,pipe
产品描述
ỐNG DẪN HÓA CHẤT BẰNG CAO SU LƯU HÓA, 3X4CM CHIỀU DÌA 20000MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21480175
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
159.32other
金额
28.541
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỐT LÀM KÍN BẰNG KIM LOẠI MVR-S, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21480174
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
713.7other
金额
1902.706
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỐT LÀM KÍN BẰNG KIM LOẠI CỦA VAN ĐIỀU ÁP CHÍNH ,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21479767
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
479.95other
金额
719.133
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
ỐNG DẪN NHỊP TIM BẰNG CAO SU LƯU HÓA KÍCH THƯỚC 7,2/13,6MM, CHIỀU DÀI 25000MM, KHÔNG KÈM PHỤ KIỆN KẾT NỐI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21480174
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
713.7other
金额
528.733
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN XẢ BÌNH CHÂN KHÔNG MVR KÍCH THƯỚC 30X40MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21480174
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
713.7other
金额
22.261
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
LỌC KHÍ CUỐI ĐƯỜNG ỐNG MVR-M / MVR-S, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21480174
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
713.7other
金额
3641.927
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
VÒI PHUN NƯỚC VỆ SINH ỐNG DẪN SỮA BẰNG NHỰA - 120L/H, MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
201221hams21480175
供应商
delaval exp ab
采购商
vinacow
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
159.32other
金额
115.846
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG PHỐT LÀM KÍN CHO HỘP DẦU BƠM PHÂN EP400 LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA. HÀNG MỚI 100%