供应商
marigot ltd t a celtic sea minerals
采购商
th milk food
出口港
rotterdam
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Ireland
采购区
Vietnam
重量
44800other
金额
32622.192
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
CHÂT KHOÁNG ĐỆM (ACID BUF 10) CÓ NGUỒN GỐC TỪ TẢO BIỂN DÙNG BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: CELTIC SEA MINERALS. 1100 KG/BAO. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
041221oolu2685427230
供应商
jpn asia pte ltd.
采购商
th milk food
出口港
jakarta
进口港
cang hai an
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
121380other
金额
166338.2
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
HIDROFAT. SẢN PHẨM BỔ SUNG CHẤT BÉO BÉO DÙNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NXS: PT.JATI PERKASA NUSANTARA. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
271021mum212200595
供应商
unique organics ltd.
采购商
th milk food
出口港
nhava sheva
进口港
cang nam dinh vu
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
160320other
金额
208000
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG LÀM THỨC ĂN CHO BÒ SỮA. 50KG/BAO. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
041221oolu2685427230
供应商
jpn asia pte ltd.
采购商
th milk food
出口港
jakarta
进口港
cang hai an
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
121380other
金额
166338.2
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
HIDROFAT. SẢN PHẨM BỔ SUNG CHẤT BÉO BÉO DÙNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NXS: PT.JATI PERKASA NUSANTARA. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
775573829280
供应商
antahi innovations ltd.
采购商
th milk food
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
302.4
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ (REFRACTOMETER BRIX) MÃ RE01.CÓ VỎ BỌC BẰNG NHỰA, DÙNG CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐỂ ĐO NỒNG ĐỘ ĐƯỜNG TRONG SỮA, K HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NSX: ANTAHI, SX NĂM 2021, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
271021mum212200595
供应商
unique organics ltd.
采购商
th milk food
出口港
nhava sheva
进口港
cang nam dinh vu
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
160320other
金额
208000
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG LÀM THỨC ĂN CHO BÒ SỮA. 50KG/BAO. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
281021eglv511100015457
供应商
marigot ltd t a celtic sea minerals
采购商
th milk food
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Ireland
采购区
Vietnam
重量
89600other
金额
63657.894
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
CHÂT KHOÁNG ĐỆM (ACID BUF 10) CÓ NGUỒN GỐC TỪ TẢO BIỂN DÙNG BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: CELTIC SEA MINERALS. 1100 KG/BAO. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
280921ymlun700411775
供应商
marigot ltd t a celtic sea minerals
采购商
th milk food
出口港
rotterdam
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Ireland
采购区
Vietnam
重量
44800other
金额
32622.192
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
CHÂT KHOÁNG ĐỆM (ACID BUF 10) CÓ NGUỒN GỐC TỪ TẢO BIỂN DÙNG BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: CELTIC SEA MINERALS. 1100 KG/BAO. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/29
提单编号
775573829280
供应商
antahi innovations ltd.
采购商
th milk food
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
4.2other
金额
302.4
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ (REFRACTOMETER BRIX) MÃ RE01.CÓ VỎ BỌC BẰNG NHỰA, DÙNG CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐỂ ĐO NỒNG ĐỘ ĐƯỜNG TRONG SỮA, K HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NSX: ANTAHI, SX NĂM 2021, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
281021eglv511100015457
供应商
marigot ltd t a celtic sea minerals
采购商
th milk food
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Ireland
采购区
Vietnam
重量
89600other
金额
63657.894
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
CHÂT KHOÁNG ĐỆM (ACID BUF 10) CÓ NGUỒN GỐC TỪ TẢO BIỂN DÙNG BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: CELTIC SEA MINERALS. 1100 KG/BAO. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/28
提单编号
151221hlcusin211114665
供应商
evonik operations gmbh
采购商
th milk food
出口港
singapore
进口港
cang xanh vip
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
14844.8other
金额
——
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
MEPRON - PHỤ GIA BỔ SUNG METHIONIN TTRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: GENERA INC. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/28
提单编号
271021eglv550100143626
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
th milk food
出口港
la spezia
进口港
green port hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20700other
金额
56000
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
PHỤ GIA CHOLIPEARL BỔ SUNG CHOLINE TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: KEMIN CAVRIAG O S.R.L . HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/28
提单编号
261121eglv081100404959
供应商
jpn asia pte ltd.
采购商
th milk food
出口港
surabaya java
进口港
green port hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
193000other
金额
132042.4
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
PHỤ GIA RUMINER BỔ SUNG CHẤT BÉO TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: PT.JATI PERKASA NUSANTARA. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/28
提单编号
151221hlcusin211114665
供应商
evonik operations gmbh
采购商
th milk food
出口港
singapore
进口港
cang xanh vip
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
14844.8other
金额
86950
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
MEPRON - PHỤ GIA BỔ SUNG METHIONIN TTRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: GENERA INC. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/28
提单编号
261121eglv081100404959
供应商
jpn asia pte ltd.
采购商
th milk food
出口港
surabaya java
进口港
green port hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
193000other
金额
56350.2
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
PHỤ GIA RUMINER BỔ SUNG CHẤT BÉO TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA. NSX: PT.JATI PERKASA NUSANTARA. HÀNG MỚI 100 %