供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
25
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
MELALEUCA OIL - 50ML - ME KEN BRAND TINH DẦU TRÀM, 50ML, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
67.25
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
SEABERRY BOOSTER DETOX SKIN CARE GEL - 30ML- ME KEN BRAND KEM TRẺ HÓA DA TINH CHẤT SEABERRY BOOSTER, 30ML, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
55
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
MUSHROOM STEM-CELLS - 30ML - ME KEN BRAND TINH CHẤT LÀM TRẮNG DA MUSHROOM, 30ML, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/1B/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
23.46
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
MILK COCONUT INCUBATED CREAM HAIR - 200GRAM - ME KEN BRAND KEM Ủ TÓC SỮA DỪA, 200GRAM, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
36.9
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
HERBS FACIAL MIST SPRAY - 100ML - ME KEN BRAND XỊT KHOÁNG CHO DA MẶT, TINH CHẤT THẢO MỘC, 100ML, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 331/19/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
13
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
DRIED FIVE FLOWERS TEA-100GRAM-ME KEN BRAND TRÀ NGŨ HOA, 100GRAM, NHÃN HIỆU MẸ KEN#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
34.7
HS编码
11031990
产品标签
cereal
产品描述
CEREAL - 500GRAM - ME KEN BRAND NGŨ CỐC, 500GRAM, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
83
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
NATURAL LOTION -30ML - ME KEN BRAND DƯỠNG DA TOÀN THÂN TINH CHẤT THIÊN NHIÊN, 30ML, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
115.64
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
NATURAL WHITE BODY LOTION-200GRAM-ME KEN BRAND KEM DƯỠNG TRẮNG DA TOÀN THÂN TỪ THIÊN NHIÊN, 200GRAM, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
43.45
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
BITTER MELON FACIAL CREAM-100GRAM-ME KEN BRAND KEM DƯỠNG DA MẶT TINH CHẤT MƯỚP ĐẮNG,100GRAM,NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
32.55
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
BITTER MELON BODY SHOWER CRREAM-100ML-ME KEN BRAND SỮA TẮM TINH CHẤT MƯỚP ĐẮNG, 100ML, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
6.5
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
BLACK GOJI BERRY TEA - 200GRAM - ME KEN BRAND TRÀ KỈ TỬ ĐEN, 200GRAM, NHÃN HIỆU MẸ KEN#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
12.4
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
SWEATER ÁO KHOÁT LEN MỎNG, KHÔNG HIỆU#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
31.25
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
BITTER MELON CLEANSING GEL- 100ML-ME KEN BRAND SỮA RỬA MẶT MƯỚP ĐẮNG,100ML, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
775023449240
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại best life
采购商
ms trang mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
130.4
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
NATURAL FACIAL SERUM-30ML-ME KEN BRAND TINH CHẤT DƯỠNG DA MẶT TỪ THIÊN NHIEN, 30ML, NHÃN HIỆU MẸ KEN SỐ CBMP: 274/18/CBMP-DNA#&VN