以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-10-05共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是minh tri nguyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
20
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
LƯ HƯƠNG BẰNG SỨ KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC (10X10X15)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
360
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
TƯỢNG PHẬT BẰNG SỨ KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC (30X30X50)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
125
HS编码
67021000
产品标签
artificial flowers,fruit,articles thereof of plastics
产品描述
CHẬU HOA GIẢ BẰNG NHỰA KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC ( 20X20X30)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
450
金额
40
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC (20X10X30)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/01
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
450
金额
175
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CON TỲ HƯU BẰNG NHỰA POLY KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC (20X10X15)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
69
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
LƯ HƯƠNG BẰNG SỨ KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC (10X10X15)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
880
金额
140
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC (20X10X30)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
75
HS编码
67021000
产品标签
artificial flowers,fruit,articles thereof of plastics
产品描述
CHẬU HOA GIẢ BẰNG NHỰA KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC ( 20X20X30)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
185
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
BÌNH BÔNG BẰNG SỨ KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC (10X10X30)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an tín phong
采购商
minh tri nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
880
金额
470
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
CON TỲ HƯU BẰNG NHỰA POLY KHÔNG HIỆU KÍCH THƯỚC (20X10X15)CM HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/11/26
提单编号
775167400424
供应商
other
采购商
minh tri nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
40.6
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
PAJAMAS FOR KID - ĐỒ BỘ EM BÉ MATERIAL: 100% COTTON MANUFACTURER: FM STYLE CO., LTD,#&VN
产品描述
FRUIT BLENDER - MÁY XAY SINH TỐ BRAND : HATTICE MODEL NUMBER : HCP - A6 (USE ELECTRIC) MANUFACTURER: MOBILE WORLD JSC,#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
775167400424
供应商
other
采购商
minh tri nguyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
5
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
FACE MASK - KHẨU TRANG Y TẾ MATERIAL: 100% POLYESTER, 4 LAYER - CFS: 20000006CFS/BYT-TB-CT MANUFACTURER: NAM ANH EQUIPMENT TRADING PRODUCTION CO.,LTD.#&VN
minh tri nguyen是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-10-05,minh tri nguyen共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从minh tri nguyen的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出minh tri nguyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。