以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-03-18共计14笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是duc van phan公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/14
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
3
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
FABRIC HANDFAN, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẠT VẢI#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
30
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐẦM NỮ#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
25
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
ANTI-BACTERIAL FABRIC MASK, TYPE: 4 LAYERS, 80% COTTON, NON- WOVEN, FOR HOUSEHOLD USE, HS CODE: 63079090, MANUFACTURER: NAM ANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN KHÔNG DỆT#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
3
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC BOWL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔ NHỰA#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
30
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
WOOD ALTAR, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRANG THỜ BẰNG GỖ SỒI#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
10
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
PLASTIC STATUE, 100% NEW, SIZE: 10*10*8CM, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TƯỢNG THẦN TÀI & THỔ ĐỊA BẰNG NHỰA, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
10
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
SMALL BUDHA STATUE, 100% NEW, SIZE: 15*15*13CM, MATERIAL BY STONE POWDER, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TƯỢNG PHẬT NHỎ BẰNG BỘT ĐÁ, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
2
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
PLASTIC CHOPSTICK, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI ĐŨA NHỰA#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
10
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL NIPPER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY KIỀM INOX#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
20
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT FOR KID, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ EM BÉ#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
9
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
LEGGING TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN THUN#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
12
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
FABRIC MASK, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHẨU TRANG VẢI#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
12
HS编码
63021000
产品标签
bed fabric
产品描述
FABRIC DRAP-COVER, 100% COTTON, WOVEN, MANUFACTURER: VAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TẤM GA BAO NỆM BẰNG VẢI#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
978403823336
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
duc van phan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44other
金额
30
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC HALO LAMP, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TẤM HÀO QUANG BẰNG NHỰA#&VN
duc van phan是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-03-18,duc van phan共有14笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从duc van phan的14笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出duc van phan在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。