产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2021/12/27
提单编号
241121ymluw135472139
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koa
出口港
long beach ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
80503other
金额
23989.89
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2021/12/22
提单编号
151121000000000000
供应商
marubeni corp.
采购商
koa
出口港
nagoya
进口港
cang vict
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
524010other
金额
141482.7
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
america chung nam inc.
采购商
koa
出口港
long beach ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
443731other
金额
127350.8
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2021/12/13
提单编号
211121113050000000
供应商
marubeni corp.
采购商
koa
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang vict
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
508790other
金额
137373.3
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2021/12/13
提单编号
8430610000
供应商
china haisum engineering co.ltd.
采购商
koa
出口港
tianjin
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
7634
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU DÒ KIỂM TRA VÀ HIỆU CHUẨN CÁC Ô NỀN MÀU LÀ PHỤ KIỆN CỦA HỆ THỐNG KIỂM SOÁT SỐ LƯỢNG, THIẾT BỊ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
141121ymluw160393246
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koa
出口港
oakland ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
79533other
金额
23700.83
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2021/12/13
提单编号
141121ymluw160393243
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koa
出口港
oakland ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
190636other
金额
56809.53
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2021/12/13
提单编号
141121ymluw160393247
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koa
出口港
oakland ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
38855other
金额
11578.79
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT