产品描述
UNDERWEAR - QUẦN LÓT NAM (100% COTTON). MANUFACTURING: 4 MEN SHOP ADDRESS:458 LÊ VĂN SỸ, P.14, Q.3, TP.HCM#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
14
HS编码
03069139
产品标签
salted lobster
产品描述
DRIED SHRIMP: TÔM KHÔ (500G/BAG) MNF: CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LÊ THÀNH. ADD: LÔ P3A, ĐƯỜNG SỐ 8, KCN LONG HẬU MỞ RỘNG, HUYỆN CẦN GIUỘC, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM. MFG: 05/12/2021 - 05/06/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
24
HS编码
03074921
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRY INK TEAR - KHÔ MỰC XÉ SỢI (500G/BAG). MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH ĐẠI DUY AN. ADDRESS: 16A CÔ GIANG, PHƯỜNG CẦU ÔNG LÃNH, QUẬN 1, TP.HCM. MFG: 01/12/2021 - 01/12/2022 #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
2
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
DRIED FISH SNAKESKIN GOURAMI (KHÔ CÁ SẶC). MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ MINH HIỀN. ADDRESS: 12 ẤP 2, XÃ VĨNH XƯƠNG, TX. TÂN CHÂU, AN GIANG.. MFG: 29/11/2021 - EXP: 29/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
1
HS编码
11062010
产品标签
tapioca
产品描述
CASSAVA FLOUR - BỘT SẮN DÂY (1KG/BAG). MANUFACTURING: KHAI TÂM GROUP. ADDRESS:258 VẠN KIẾP, PHƯỜNG 3, BÌNH THẠNH, VIỆT NAM. MFG: 10/12/2021 - 10/12/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
8
HS编码
09022010
产品标签
flavoured green tea
产品描述
TEA - TRÀ BẮC THÁI NGUYÊN (50G/BAG). MANUFACTURING: TRÀ THANH TRẦN. ADDRESS:TT SÔNG CẦU, ĐỒNG HỶ, THÁI NGUYÊN MFG: 06/09/2021 - 06/04/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
4
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
DRIED PINEAPPLE FISH - KHÔ CÁ DỨA (500G/BAG). MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ MINH HIỀN. ADDRESS: 12 ẤP 2, XÃ VĨNH XƯƠNG, TX. TÂN CHÂU, AN GIANG. MFG: 28/11/2021 - EXP: 28/11/2#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
14
HS编码
03069139
产品标签
salted lobster
产品描述
DRIED SHRIMP: TÔM KHÔ (500G/BAG) MNF: CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LÊ THÀNH. ADD: LÔ P3A, ĐƯỜNG SỐ 8, KCN LONG HẬU MỞ RỘNG, HUYỆN CẦN GIUỘC, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM. MFG: 05/12/2021 - 05/06/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
1.5
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
DRIED FISH (KHÔ CÁ ĐÙ) MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ MINH HIỀN ADDRESS: 12 ẤP 2, XÃ VĨNH XƯƠNG, TX. TÂN CHÂU, AN GIANG MFG: 29/11/2021 - EXP: 29/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
4
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
DRIED PINEAPPLE FISH - KHÔ CÁ DỨA (500G/BAG). MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ MINH HIỀN. ADDRESS: 12 ẤP 2, XÃ VĨNH XƯƠNG, TX. TÂN CHÂU, AN GIANG. MFG: 28/11/2021 - EXP: 28/11/2#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
2
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
DRIED FISH SNAKESKIN GOURAMI (KHÔ CÁ SẶC). MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ MINH HIỀN. ADDRESS: 12 ẤP 2, XÃ VĨNH XƯƠNG, TX. TÂN CHÂU, AN GIANG.. MFG: 29/11/2021 - EXP: 29/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
1.5
HS编码
16041990
产品标签
preserved fish
产品描述
DRIED FISH (KHÔ CÁ ĐÙ) MANUFACTURING: CƠ SỞ SẢN XUẤT KHÔ MINH HIỀN ADDRESS: 12 ẤP 2, XÃ VĨNH XƯƠNG, TX. TÂN CHÂU, AN GIANG MFG: 29/11/2021 - EXP: 29/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
4
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
PEPPER SEEDS - TIÊU HẠT (500G/BAG). MANUFACTURING: ĐẠI LÝ TIÊU NGỌC CHÂU. ADDRESS:ĐƯỜNG SỐ 3, KP2, P. LINH XUÂN,Q. THỦ ĐỨC. MFG: 27/11/2021 27/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
24
HS编码
03074921
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRY INK TEAR - KHÔ MỰC XÉ SỢI (500G/BAG). MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH ĐẠI DUY AN. ADDRESS: 16A CÔ GIANG, PHƯỜNG CẦU ÔNG LÃNH, QUẬN 1, TP.HCM. MFG: 01/12/2021 - 01/12/2022 #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017438419
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
duong thai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21other
金额
12
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
UNDERWEAR - QUẦN LÓT NAM (100% COTTON). MANUFACTURING: 4 MEN SHOP ADDRESS:458 LÊ VĂN SỸ, P.14, Q.3, TP.HCM#&VN