以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计41笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024412893680
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841715410
供应商
cong ty tnhh phu kien ong thep hai tian viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty thep hai tian (viet nam)
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2972.66742
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Phế liệu thép (bazo). phế liệu thu được từ nguyên liệu sản xuất sản phẩm xuất khẩu. Không lẫn chất thải nguy hại. Đáp ứng yêu cầu bảo...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831154031
供应商
công ty tnhh cơ khí chính xác win viet
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty win-viet
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.322
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
Phế liệu sắt thu hồi từ sửa chữa máy móc nhà xưởng. Hàng hư hỏng, không còn sử dụng được. Không dính chất thải nguy hại, đáp ứng yêu ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106824196730
供应商
cong ty tnhh thep khong gi quang thuong viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty quang thuong vn
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1804.18
HS编码
72042900
产品标签
alloy steel
产品描述
Phế liệu thép (thu gom từ bánh mài, thép hợp kim, sửa chữa máy móc). Hàng hư hỏng không còn sử dụng được. Hàng không dính chất thải n...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831154031
供应商
công ty tnhh cơ khí chính xác win viet
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty win-viet
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.301
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Phế liệu nhựa PP. Thu hồi từ bao bì đóng gói NL. Bao mục, hư hỏng không còn sd được. Không dính chất thải nguy hại, đáp ứng yêu cầu b...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831154031
供应商
công ty tnhh cơ khí chính xác win viet
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty win-viet
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.5135
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Phế liệu nhựa PP. Thu hồi các khay nhựa chứa đựng trong xưởng sx. Hàng hư hỏng, không còn sd được. Không còn hd như ban đầu. Không dí...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831154031
供应商
công ty tnhh cơ khí chính xác win viet
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.66254
HS编码
80020000
产品标签
tin waste,tin scrap
产品描述
Phế liệu Thiếc vụn.Thu hồi từ các dây đai nhám và sửa chữa máy móc nhà xưởng. Hàng hư hỏng, không còn sử dụng được. Không dính chất t...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831154031
供应商
công ty tnhh cơ khí chính xác win viet
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.19458
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu giấy. Thu hồi từ bao bì đóng gói nguyên liệu, vật tư. Hàng hư hỏng, không còn sử dụng được. Không dính chất thải nguy hại, đ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806718760
供应商
cong ty tnhh phu kien ong thep hai tian viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty thep hai tian (viet nam)
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2912.8406
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Phế liệu thép (bazo). phế liệu thu được từ nguyên liệu sản xuất sản phẩm xuất khẩu. Không lẫn chất thải nguy hại. Đáp ứng yêu cầu bảo...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106752576930
供应商
cong ty tnhh thep khong gi quang thuong viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty quang thuong vn
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89.285
HS编码
72042900
产品标签
alloy steel
产品描述
Phế liệu thép (thu gom từ bánh mài, thép hợp kim, sửa chữa máy móc). Hàng loại 3. Hàng hư hỏng không còn sử dụng được. ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106752576930
供应商
cong ty tnhh thep khong gi quang thuong viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty quang thuong vn
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.44
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Phế liệu nhựa PP (thu gom từ quá trình sửa chữa máy móc thiết bị, nhà xưởng). Hàng hư hỏng không còn sử dụng được. ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106752576930
供应商
cong ty tnhh thep khong gi quang thuong viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty quang thuong vn
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
952.38
HS编码
72042900
产品标签
alloy steel
产品描述
Phế liệu thép (thu gom từ bánh mài, thép hợp kim, sửa chữa máy móc). Hàng loại 2. Hàng hư hỏng không còn sử dụng được. ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106752576930
供应商
cong ty tnhh thep khong gi quang thuong viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
198.4
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu giấy (thu gom từ bao bì đóng gói nguyên liệu, vật tư). Hàng hư hỏng không còn sử dụng được. ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733605161
供应商
cong ty tnhh thep khong gi quang thuong viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty quang thuong vn
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380.944
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Phế liệu nhựa PP (thu gom từ quá trình sửa chữa máy móc thiết bị, nhà xưởng). Hàng hư hỏng không còn sử dụng được. ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733605161
供应商
cong ty tnhh thep khong gi quang thuong viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty quang thuong vn
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1111.04
HS编码
72042900
产品标签
alloy steel
产品描述
Phế liệu thép (thu gom từ bánh mài, thép hợp kim, sửa chữa máy móc). Hàng loại 3. Hàng hư hỏng không còn sử dụng được. ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733605161
供应商
cong ty tnhh thep khong gi quang thuong viet nam
采购商
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn
出口港
cty quang thuong vn
进口港
cty moi truong thien son
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1111.11
HS编码
72042900
产品标签
alloy steel
产品描述
Phế liệu thép (thu gom từ bánh mài, thép hợp kim, sửa chữa máy móc). Hàng loại 2. Hàng hư hỏng không còn sử dụng được. ...
展开
công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn共有41笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn的41笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tm dịch vụ môi trường thiên sơn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。