以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-07-20共计47笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mr kota shimizu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
238.84
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE WITH NG FROM BLACK MARBLE HAS BEEN PROCESSED AND PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), ANGLED WITH 6 BARS ON 1 SIDE (KT 15 X 30 X1-2CM), THUNG MINE SAH TAI, KTCBCTY ROYAL#&VN
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
854.49
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE WITH NG FROM BLACK MARBLE (MARBLE) PROCESSED AND PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), MOUNTED WITH 6 BARS 1 FACE (KT 15 X 60 X1-2CM), MINE THUNG SANH TAI, KTCBCTY ROYAL#&VN
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1120.4
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE WITH NG FROM BLACK MARBLE HAS BEEN PROCESSED AND PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), MOUNTED WITH 6 SINGLE-SIDED BARS (KT 15 X 60 X1-2CM), THUNG SANH TAI MINE, KTCBCTY ROYAL#&VN
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2311.24
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE WITH NG FROM MILKY WHITE MARBLE, PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), POLISHED ON ONE SIDE (KT 30X30X1 CM), THUNG SANH TAI MINE, KTCB HOANG CO. FAMILY#&VN
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1137.37
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE HAS NG FROM BLACK MARBLE, PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), PEELED FLAT ON 1 FACE, KT(10X10 X1.5;15X10X1.5; 20X10X1.5;30X10X1.5 )CM, MINETHUNGSANHTAI,KTCBCTHOANG GIA#&VN
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2653.86
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS MADE FROM MILKY WHITE MARBLE, PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), PEELED FLAT ON 1 FACE, KT(10X10X1.5;15X10X1.5;20X10X1.5;30X10X1.5)CM,THUNGSANHTAI QUARRY, KTCBCCTROYAL GIA#&VN
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.859
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (K.T 30 X 60 X 2CM) CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎTHUNG SÁNH TÁI,KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2851.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (K.T 15 X 60 X1-2CM) CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 6 THANH, MỎTHUNG SÁNH TÁI,KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.933
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (K.T 40 X 40 X 2CM) CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎTHUNG SÁNH TÁI,KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1198.848
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 40X40X1.2 CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.554
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (K.T 40 X 40 X 2CM) CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎTHUNG SÁNH TÁI,KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.08
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU VÀNG DẠNG TẤM (K.T 40 X 40 X 2CM) CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎTHUNG SÁNH TÁI,KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.3
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU ĐEN DẠNG TẤM (K.T 30 X 60 X 2CM) CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎTHUNG SÁNH TÁI,KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
815.443
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ MARBLE ỐP LÁT MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM (K.T 15 X 60 X1-2CM) CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 6 THANH MỘT MẶT,1 VIÊN BÓNG MỖI THANH, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr kota shimizu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267.843
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ MARBLE ỐP LÁT MÀU ĐEN DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)(K.T15X30X1-2CM)ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN GHÉP GÓC 6 THANH1 MẶT (TRỘN 2 VIÊN BĂM), MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
mr kota shimizu是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-07-20,mr kota shimizu共有47笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mr kota shimizu的47笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mr kota shimizu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。