【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计3652 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh almus tech公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
3085
394279403.92
138281 2025
567
59803204.96
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979552850
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13720.5936
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
AL61-Y19016A#&Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại, gắn bên trong hộp tai nghe không dây 5.63X3.8X1.2T (mm) MAGNET-DECO FRONT CLOSE Mã cod...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979552850
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10748.43
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
AL61-Y19115A#&Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại, gắn bên trong hộp tai nghe không dây 3.00X2.40X1.41T (mm) MAGNET-DECO FRONT HALL IC PR...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979552850
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22362.783
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
AL61-Y19013A#&Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại, gắn bên trong hộp tai nghe không dây 7.50X7.36(4.70)X8.57T L (mm) MAGNET-DECO FRONT BU...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979552850
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22362.783
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
AL61-Y19014A#&Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại, gắn bên trong hộp tai nghe không dây 7.50X7.36(4.70)X8.57T R (mm) MAGNET-DECO FRONT BU...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979550900
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3399.1467
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
AG61-Y18701A#&Nam châm vĩnh cửu dùng để tạo ra lực hút nhẹ đóng mở nắp vỏ hộ đựng tai nghe không dây, MAGNET LOWER HALL IC Mã code: A...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979550900
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5374.7646
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
AG61-Y18705A#&Nam châm vĩnh cửu dùng để tạo ra lực hút nhẹ đóng mở nắp vỏ hộ đựng tai nghe không dây, MAGNET BUDS BIG Mã code: AG61-Y...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979550900
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9794.6976
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
AG61-Y18702A#&Nam châm vĩnh cửu dùng để tạo ra lực hút nhẹ đóng mở nắp vỏ hộ đựng tai nghe không dây, MAGNET CLOSE UPPER Mã code: AG6...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979556460
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4946.778084
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
AL01-B19051A#&Keo Epoxy dùng trong sản xuất tai nghe không dây BOND S805F, khối lượng 35 gram/tuýp, Mã code: AL01-B19051A.Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979556460
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2980.92366
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
AL01-B19052A#&Keo Epoxy dùng trong sản xuất tai nghe không dây BOND CA-8460, khối lượng 500gram/tuýp, Mã code: AL01-B19052A.Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979556460
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
470.418696
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
AL01-B19053A#&Keo Epoxy dùng trong sản xuất tai nghe không dây BOND UV-89176, khối lượng 35 gram/tuýp, Mã code: AL01-B19053A.Mới 100%...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979556460
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.49834
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
AL01-B19057B#&Keo Epoxy dùng trong sản xuất tai nghe không dây BOND MU317 (WHITE), khối lượng 32 gram/tuýp, Mã code: AL01-B19057B.Mới...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979552850
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3907.764
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
AL61-Y19017A#&Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại, gắn bên trong hộp tai nghe không dây 2.7X2.3X1.3T (mm) MAGNET-STEM HALL IC Mã code: AL...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979552850
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4053.258
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
AL61-Y19012A#&Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại, gắn bên trong hộp tai nghe không dây 3.00X2.15X2.3T (mm) MAGNET-CRADLE HALL IC Mã code...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979552850
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8843.472
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
AL61-Y19011A#&Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại, gắn bên trong hộp tai nghe không dây 7.00X2.8X0.7T (mm) MAGNET-CLOSE UPPER Mã code: AL...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979552850
供应商
cong ty tnhh almus tech
采购商
công ty tnhh agu vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6721.055
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
产品描述
AL61-Y19015A#&Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại, gắn bên trong hộp tai nghe không dây 5.9X3.9X1.41T (mm) MAGNET-DECO FRONT HALL IC OPEN...
展开
+ 查阅全部
采供产品
deco film
75
32.61%
>
permanent magnets
52
22.61%
>
seals of vulcanized rubber
37
16.09%
>
hardened plastic
34
14.78%
>
stainless steel
34
14.78%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39199099
75
32.61%
>
85051900
52
22.61%
>
40169390
37
16.09%
>
39269099
34
14.78%
>
85051100
24
10.43%
>
+ 查阅全部
港口统计
cong ty tnhh almus tech
1706
55.9%
>
vietnam
268
8.78%
>
cong ty tnhh almus tech是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh almus tech共有3652笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh almus tech的3652笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh almus tech在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱