以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计95笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vistones đồng nai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024477166.660
2025485861.70
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179064421
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3845.28
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x20~50mm (55 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179064421
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
572.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 200~500x80mm (52 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Th...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179064421
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
780
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 150x300~400x80mm (90 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai t...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179064421
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
467.75
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x10~30mm (105 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Ct...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171186363
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sewon corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
431.34
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 500x1000x60mm (14 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171186363
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sewon corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1546
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 100~200x80mm (100m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171186363
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sewon corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
409.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 200x350x35mm (150 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171186363
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sewon corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1010.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x20~50mm (112m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171212261
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
daehan basalt stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2040
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x10~30mm (312m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171186363
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
sewon corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
483.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 100x200x35mm (500 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171212261
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
daehan basalt stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1752
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x20~50mm (192m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307164372820
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
halla stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1368
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 400x600x20mm (100 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307164372820
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
halla stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 150x1000x80mm (30 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307164372820
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
halla stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3136.32
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 600x900x20mm (40 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác....
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307164372820
供应商
công ty tnhh vistones đồng nai
采购商
halla stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
784.08
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 300x1200x20mm (60 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác...
展开
công ty tnhh vistones đồng nai是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh vistones đồng nai共有95笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vistones đồng nai的95笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vistones đồng nai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。