产品描述
CosJEL CGD-F, DVD-F,OILF hợp chất polyme gồm : Glyceryl Acrylate/acrylic acid copolymer CAS: 9003-01-04, 2-Phenoxy ethanol CAS: 122-99-6, Glycerin CAS: 56-81-5. Mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106826667030
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh mifa
出口港
korea
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
ELIGEL-10. hợp chất polyme gồm : Hydroxyethyl Acrylate/Sodium acryloyl dimethyl tauratecopolymer CAS:111286-86-3,Isohexadecane CAS: 60908-77-2,Sorbeth-30 Tetraoleate CAS: 63089-86-1. Mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826667030
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh mifa
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
29420000
产品标签
organic compounds,isopropanol,quaternary ammonium salt
产品描述
GLUCANREAL, hợp chất hữu cơ khác, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm . Thành phần Glycerin CAS: 56-81-5, 1,2-Hexanediol CAS: 6920-22-5, Beta-Glucan CAS: 53238-80-5/55965-23-6/26874-89-5. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826667030
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh mifa
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
29362700
产品标签
vitamin c,ascorbic acid powder
产品描述
STAR-VCE, 3-O-Ethyl-ascorbic Acid dẫn xuất của Vitamin C, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm CAS: 86404-04-8. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826667030
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh mifa
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24
HS编码
29362700
产品标签
vitamin c,ascorbic acid powder
产品描述
STAR-VCE, 3-O-Ethyl-ascorbic Acid dẫn xuất của Vitamin C, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm CAS: 86404-04-8. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826667030
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh mifa
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
29420000
产品标签
organic compounds,isopropanol,quaternary ammonium salt
产品描述
GLUCANREAL, hợp chất hữu cơ khác, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm . Thành phần Glycerin CAS: 56-81-5, 1,2-Hexanediol CAS: 6920-22-5, Beta-Glucan CAS: 53238-80-5/55965-23-6/26874-89-5. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826667030
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh mifa
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
29420000
产品标签
organic compounds,isopropanol,quaternary ammonium salt
产品描述
GalactoREAL, hợp chất hữu cơ khác. Thành phần:Butylene Glycol CAS: 107-88-0, 1,2-Hexanediol CAS: 6920-22-5. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826667030
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh mifa
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
29420000
产品标签
organic compounds,isopropanol,quaternary ammonium salt
产品描述
HPDR Solution(1%), hợp chất hữu cơ khác. Thành phần: 1,2-Hexanediol CAS: 6920-22-5, Sodium DNA CAS: 100403-24-5. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106807238532
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh intrie
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
Sodium Hyaluronate 1.5MDA là Dẫn Xuất Polyme Tự Nhiên, Dùng Để SX Mỹ Phẩm công dụng dưỡng ẩm, căng bóng da.CAS#9067-32-7, Lot no:24041501, NSX:15/04/2024, HSD:14/04/2026 , Hàng mới 100%. F.O.C
交易日期
2024/12/03
提单编号
106768302060
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh intrie
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2050
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
Sodium Hyaluronate 1.5MDA là Dẫn Xuất Polyme Tự Nhiên, Dùng Để SX Mỹ Phẩm công dụng dưỡng ẩm, căng bóng da.CAS#9067-32-7, Lot no:24041501, NSX:15/04/2024, HSD:14/04/2026 , Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646751630
供应商
dct korea
采购商
công ty tnhh intrie
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3075
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
Sodium Hyaluronate 1.5MDA là Dẫn Xuất Polyme Tự Nhiên, Dùng Để SX Mỹ Phẩm công dụng dưỡng ẩm, căng bóng da.CAS#9067-32-7, Lot no:24041501, NSX:15/04/2024, HSD:14/04/2026 , Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
hdmuselm72116100
供应商
dct korea
采购商
fine pharma co.ltd.
出口港
busan
进口港
los angeles
供应区
Other
采购区
United States
重量
550kg
金额
——
HS编码
产品标签
hydrogen,powder,rape oil
产品描述
HYDROGENATED RAPE OIL POWDER
交易日期
2024/08/12
提单编号
——
供应商
dct korea
采购商
intrie co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10kg
金额
2200
HS编码
29362700
产品标签
vitamin c,ascorbic acid powder
产品描述
STAR-VCE (contains active ingredient 3-o-ethyl ascorbic acid, Vitamin C derivative) used for cosmetics production, skin whitening effect, .Lot no: VC2405-082B, 1kg/1 bag, Manufacturing date: 05/03/2024, Expiry date: 05/02/2026. CAS: 86404-04-8, 100% new
交易日期
2024/08/12
提单编号
——
供应商
dct korea
采购商
intrie co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.05kg
金额
11
HS编码
29362700
产品标签
vitamin c,ascorbic acid powder
产品描述
STAR-VCE (contains active ingredient 3-o-ethyl ascorbic acid, Vitamin C derivative) used for cosmetics production, skin whitening effect, .Lot: VC2405-082B, 0.05kg/bag, Manufacturing date: May 3, 2024, Expiry date: May 2, 2026 .CAS: 86404-04-8, 100% new FOC
交易日期
2024/04/26
提单编号
eg0166649589kr
供应商
dct korea
采购商
intrie co., ltd
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10kg
金额
2050
HS编码
39139090
产品标签
polyethylene plastic resin
产品描述
SODIUM HYALURONATE 1.5M NATURAL POLYMER SKIN DERIVATIVES RAW MATERIALS USED TO PRODUCE COSMETICS, 1KG/BAG, LOT NO: 23072802, MANUFACTURER: JULY 28, 2023, EXPIRY DATE: JULY 27, 2025, 100% NEW ITEMS