产品描述
POWER SUPPLY DT 400-60 (10100233) FOR LASER MACHINES, VOLTAGE 24V, SIZE 150*250*200MM. MANUFACTURED BY COHERENT CORP. NEW 100%
交易日期
2024/01/29
提单编号
kmta1530368
供应商
ge ts
采购商
cong ty tnhh uti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
16890
HS编码
90021900
产品标签
camera lens
产品描述
OPTICAL LENS (LASER ABSORPTION) - ABSORBER CRYSTAL MOUNTED FOR LASER MACHINES, SIZE 20*20*10MM. NEW 100%
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
water equipment and engineering joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66
金额
60
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
NẮP CHẶN MỠ, CHẤT LIỆU: CAO SU, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẨY HÓA CHẤT(HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) MODEL EL-1500. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
water equipment and engineering joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66
金额
2440
HS编码
84139200
产品标签
parts of liquid elevators
产品描述
BỘ PHẬN TĨNH, CHẤT LIỆU: CAO SU, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẨY HÓA CHẤT (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) MODEL EL-1500, LÀ BỘ PHẬN BAO QUANH ROTO GIÚP GIẢM MA SÁT, CÓ KHẢ NĂNG CHỊU MA SÁT. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
water equipment and engineering joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66
金额
400
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẨY HÓA CHẤT(HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) MODEL EL-164. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
water equipment and engineering joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66
金额
560
HS编码
84139200
产品标签
parts of liquid elevators
产品描述
BỘ PHẬN TĨNH, CHẤT LIỆU: CAO SU, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẨY HÓA CHẤT (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) MODEL EL-164, LÀ BỘ PHẬN BAO QUANH ROTO GIÚP GIẢM MA SÁT, CÓ KHẢ NĂNG CHỊU MA SÁT. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
water equipment and engineering joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
651.273
HS编码
84139200
产品标签
parts of liquid elevators
产品描述
BỘ PHẬN TĨNH, CHẤT LIỆU: CAO SU, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẨY HÓA CHẤT (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) MODEL EL-164, LÀ BỘ PHẬN BAO QUANH ROTO GIÚP GIẢM MA SÁT, CÓ KHẢ NĂNG CHỊU MA SÁT. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
water equipment and engineering joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2837.691
HS编码
84139200
产品标签
parts of liquid elevators
产品描述
BỘ PHẬN TĨNH, CHẤT LIỆU: CAO SU, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẨY HÓA CHẤT (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) MODEL EL-1500, LÀ BỘ PHẬN BAO QUANH ROTO GIÚP GIẢM MA SÁT, CÓ KHẢ NĂNG CHỊU MA SÁT. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
water equipment and engineering joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.779
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
NẮP CHẶN MỠ, CHẤT LIỆU: CAO SU, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẨY HÓA CHẤT(HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) MODEL EL-1500. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
water equipment and engineering joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
465.195
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẨY HÓA CHẤT(HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) MODEL EL-164. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/10/29
提单编号
1z68f99y6796245855
供应商
ge ts
采购商
ahsan ali
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
4
金额
——
HS编码
产品标签
leather hand bag
产品描述
LEATHER HAND BAGS
交易日期
2018/10/03
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
vintimilla atiencia maria fernanda
出口港
miami
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
3.6
金额
28.62
HS编码
9102190000
产品标签
watch
产品描述
RELOJES
交易日期
2018/10/03
提单编号
——
供应商
ge ts
采购商
vintimilla atiencia maria fernanda
出口港
miami
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
3.6
金额
51.66
HS编码
7117190000
产品标签
fashion jewelry earrings,costume jewelry set
ge ts是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-03-13,ge ts共有24笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。