产品描述
NPL12#&DÂY CHUN ĐƯỢC BỌC BẰNG VẢI DỆT 100% POLYESTER, ĐƯỜNG KÍNH 4CM, 100YDS/CUỘN(LƯƠNG YARD: 3700YDS). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
snc enterprises
采购商
ha noi investment consultancy design & construction building joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
189
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
NPL28#&MÓC CÀI BẰNG SẮT KHÔNG BỌC VẢI DỆT, KÍCH THƯỚC 1CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
snc enterprises
采购商
ha noi investment consultancy design & construction building joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.5
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
NPL16#&TÚI NILONG(TÚI PE) LÀM TỪ NHỰA NGUYÊN SINH LDPE ĐỂ BỌC HÀNG, KÍCH THƯỚC 45CM X 82CM. DÙNG TRONG VIỆC ĐÓNG GÓI HÀNG MAY MẶC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
snc enterprises
采购商
ha noi investment consultancy design & construction building joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278.1
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
NPL19#&KHÓA KÉO RĂNG NHỰA KÍCH THƯỚC 1.3CM X 20CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
snc enterprises
采购商
ha noi investment consultancy design & construction building joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.1
HS编码
96062900
产品标签
buttons
产品描述
NPL10#&CÚC ĐÍNH NHỰA KHÔNG BỌC VẬT LIỆU DỆT, CẤU THANH TỪ NHỰA NGUYÊN SINH LDPE. KÍCH THƯỚC 16MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
snc enterprises
采购商
ha noi investment consultancy design & construction building joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
310.5
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
NPL08#&MEX DỰNG (VẢI KHÔNG DỆT 100% COTTON KHỔ 44", BỀ MẶT CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ, HÀNG MỚI 100%, TỈ TRỌNG: 31.2 G/M2, 690YDS) @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
snc enterprises
采购商
ha noi investment consultancy design & construction building joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2711.474
HS编码
54078300
产品标签
coloured woven fabrics,cotton
产品描述
NPL29#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP KẾT HỢP VỚI SỢI BÔNG CÓ THÀNH PHẦN 65% POLYESTER 35% COTTON KHỔ 44" HÀNG MỚI 100%(TỈ TRỌNG: 53.35 G/M2, 4017YDS) @
交易日期
2021/07/09
提单编号
020721cfkrhph2106053
供应商
snc enterprises
采购商
hanoi idc.jsc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
355other
金额
20.85
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NPL01#&NHÃN VẢI, TỪ VẬT LIỆU VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER , KÍCH THƯỚC 7CM X 3CM ĐÃ IN, DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
020721cfkrhph2106053
供应商
snc enterprises
采购商
hanoi idc.jsc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
355other
金额
2.25
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NPL30#&NHÃN GIẤY DÙNG ĐỂ DÁN LÊN THÙNG CARTON,ĐÃ IN CỠ SẢN PHẨM, CÓ KÍCH THƯỚC 37CM X 11CM, HÀNG DÙNG CHO VIỆC ĐÓNG GÓI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
020721cfkrhph2106053
供应商
snc enterprises
采购商
hanoi idc.jsc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
355other
金额
129.27
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NPL01#&NHÃN VẢI, TỪ VẬT LIỆU VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER , KÍCH THƯỚC 3.9CM X 3CM ĐÃ IN, DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100%