产品描述
TUBE OR PIPE FITTINGS (FOR EXAMPLE, COUPLINGS, ELBOWS, SLEEVES), OF IRON OR STEEL
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
megatech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
130kg
金额
108.505
HS编码
73072900
产品标签
pc,coupling
产品描述
1 PCS-WIDE RANGE GRIP COUPLING DN350
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
megatech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
130kg
金额
107.138
HS编码
73072900
产品标签
pc,coupling
产品描述
1 PCS-WIDE RANGE GRIP COUPLING DN350
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
nam tien thinh trading&manufact
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
55
金额
483.27
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
KẸP SỬA CHỮA ĐƯỜNG ỐNG, LOẠI HS-1, KÍCH THƯỚC: 75-83 X 150 MM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ AISI 304/A2, ĐƯỢC LÓT ĐỆM CAO SU EPDM, NHÃN HIỆU HEGAWA, ITEM CODE: 10.075.15. MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
nam tien thinh trading&manufact
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
55
金额
470.87
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
KẸP SỬA CHỮA ĐƯỜNG ỐNG, LOẠI HS-1, KÍCH THƯỚC: 44-51 X 150 MM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ AISI 304/A2, ĐƯỢC LÓT ĐỆM CAO SU EPDM, NHÃN HIỆU HEGAWA, ITEM CODE: 10.044.15. MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
nam tien thinh trading&manufact
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
55
金额
413.05
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
KẸP SỬA CHỮA ĐƯỜNG ỐNG, LOẠI HS-1, KÍCH THƯỚC: 95-104 X 150 MM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ AISI 304/A2, ĐƯỢC LÓT ĐỆM CAO SU EPDM, NHÃN HIỆU HEGAWA, ITEM CODE: 10.095.15. MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
nam tien thinh trading&manufact
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
100
金额
379.11
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
KẸP SỬA CHỮA ĐƯỜNG ỐNG, LOẠI HS-1, KÍCH THƯỚC: 75-83 X 150 MM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ AISI 304/A2, ĐƯỢC LÓT ĐỆM CAO SU EPDM, NHÃN HIỆU HEGAWA, ITEM CODE: 10.075.15. MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
nam tien thinh trading&manufact
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
100
金额
923.49
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
KẸP SỬA CHỮA ĐƯỜNG ỐNG, LOẠI HS-1, KÍCH THƯỚC: 48-55 X 150 MM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ AISI 304/A2, ĐƯỢC LÓT ĐỆM CAO SU EPDM, NHÃN HIỆU HEGAWA, ITEM CODE: 10.048.15. MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
nam tien thinh trading&manufact
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
100
金额
923.49
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
KẸP SỬA CHỮA ĐƯỜNG ỐNG, LOẠI HS-1, KÍCH THƯỚC: 44-51 X 150 MM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ AISI 304/A2, ĐƯỢC LÓT ĐỆM CAO SU EPDM, NHÃN HIỆU HEGAWA, ITEM CODE: 10.044.15. MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
nam tien thinh trading&manufact
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
100
金额
388.84
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
KẸP SỬA CHỮA ĐƯỜNG ỐNG, LOẠI HS-1, KÍCH THƯỚC: 95-104 X 150 MM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ AISI 304/A2, ĐƯỢC LÓT ĐỆM CAO SU EPDM, NHÃN HIỆU HEGAWA, ITEM CODE: 10.095.15. MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
b y v ingenieria e u
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Colombia
重量
102.6kg
金额
1517.9
HS编码
7307990000
产品标签
pipe fittings,tube fittings
产品描述
TUBE OR PIPE FITTINGS (FOR EXAMPLE, COUPLINGS, ELBOWS, SLEEVES), OF IRON OR STEEL
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
b y v ingenieria e u
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Colombia
重量
102.6
金额
1517.9
HS编码
7307990000
产品标签
pipe fittings,tube fittings
产品描述
DO 2022-05479 ,PEDIDO ,FORMATO 1 DE 1; FACTURA(S)...20220436 13/06/2022;MERCANCIA NUEVA D
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
national water sup.& drain.board
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Sri Lanka
重量
2910kg
金额
52553.241
HS编码
73079100
产品标签
flange adapter,couplings
产品描述
207 NOS OF FLANGE ADAPTERS AND COUPLINGS
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
hegawa b.v.
采购商
national water sup.& drain.board