产品描述
E13-1#&BẢNG TRẮNG KHUNG NHÔM, KT (MM): 1610X2050MM, LOẠI TO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
woosin vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96100090
产品标签
desk,blackboard
产品描述
E13-1#&BẢNG TRẮNG KHUNG NHÔM, KT (MM): 1210X2050MM, LOẠI VỪA. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
woosin vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96100090
产品标签
desk,blackboard
产品描述
E13-1#&BẢNG TRẮNG KHUNG NHÔM, KT (MM): 790X2050MM, LOẠI NHỎ. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
cong ty tnhh woosin vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
149.5
金额
1501.81
HS编码
96100090
产品标签
desk,blackboard
产品描述
BẢNG TRẮNG KHUNG NHÔM, KT (MM): 1210X2050MM, LOẠI VỪA. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
cong ty tnhh woosin vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
149.5
金额
406.47
HS编码
96100090
产品标签
desk,blackboard
产品描述
BẢNG TRẮNG KHUNG NHÔM, KT (MM): 790X2050MM, LOẠI NHỎ. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
cong ty tnhh woosin vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
149.5
金额
218.21
HS编码
96100090
产品标签
desk,blackboard
产品描述
BẢNG TRẮNG KHUNG NHÔM, KT (MM): 1610X2050MM, LOẠI TO. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2021/05/31
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4312.786
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X0,47M X0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH1875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4312.786
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X0,47M X0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH1875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4327.162
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0.97M X0.47M X0.0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1.881 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
nguyen thi van
采购商
truong thao
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4312.786
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC: (0,97M X0,47M X0,0016M) THUỘC GỖ NHÓM VIII. ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH1875 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12-20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN