【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh vietnam biken
活跃值75
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27 共计818 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh vietnam biken公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
221
13640.05
6346 2025
19
1799
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975026910
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh fujigen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
396.21224
HS编码
73049090
产品标签
steel tube,stainless steel tube
产品描述
Ống thép mạ kẽm, đường kính 34mm dày 1.4mm dài 6m, dùng để gia công cầu thang. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975026910
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh fujigen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
177.51479
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
Hộp gió kt 1500x1500L500, dạng kết cấu, chất liệu thép mạ kẽm, dùng làm ống gió. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975026910
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh fujigen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
646.15382
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
Sơn thép mạ kẽm AC-Zn GHI 30 Hải Phòng, thành phần chính gốc nhựa alkyd (1 hộp /2 lít). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975026910
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh fujigen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1590.528
HS编码
72089090
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép tấm không hợp kim, kích thước 1200x800x3mm, dùng để gia công khung sàn và lót sàn. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975026910
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh fujigen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170.4142
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
Ống gió chữ nhật kt 400x600L1100, chất liệu thép, dạng kết cấu, dùng làm ống gió. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975026910
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh fujigen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
255.62128
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
Ống gió tròn xoắn D250, chất liệu thép, dạng kết cấu, dùng làm ống gió. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975026910
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh fujigen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.95266
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
Y D250 tôn mạ kẽm, dạng kết cấu, dùng làm ống gió. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975026910
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh fujigen việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
931.19972
HS编码
72166900
产品标签
ordinary steel angle
产品描述
Thép hình V50, KT: 50x50x4mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, dùng làm sàn thao tác. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940416920
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
314.59566
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
Van phao (van bi) inox304 DN 50mm, dùng để mở cấp nước và khóa nước. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940416920
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220.90729
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Rọ hút mặt bích inox DN 125, chất liệu inox, dùng để chặn nước một chiều. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940416920
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh điện tử taisei hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.8401
HS编码
73049090
产品标签
steel tube,stainless steel tube
产品描述
Ống thép mạ kẽm đường kính 140mm, dày 5.16mm, dài 1000mm, dùng để nối ống nước. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106885859400
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh công nghệ ikka việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
404.93856
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
Tấm nhôm phức hợp, KT 1220x2440x3,0mm VG, dạng kết cấu, dùng để ốp quanh mái hiên. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106885859400
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh công nghệ ikka việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
296.9543
HS编码
72169900
产品标签
ordinary steel angle
产品描述
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,4mm, không hợp kim, dùng để làm khung. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106854423800
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh matsuda sangyo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1409.02765
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Cảm biến siêu âm bật đèn KN-RD02 (Microwave Sensor) dùng để dò đường, cảnh báo chướng ngại vật. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/03
提单编号
106854423800
供应商
cong ty tnhh vietnam biken
采购商
công ty tnhh matsuda sangyo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
177.85536
HS编码
85395290
产品标签
——
产品描述
Bóng đèn LED Tube 20W, model: NP20-32N65B, điện áp 175-265V.Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
industrial steel material
42
8.2%
>
steel pipe fitting
42
8.2%
>
steel parts
34
6.64%
>
stainless steel
25
4.88%
>
pipes
17
3.32%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73269099
42
8.2%
>
73079990
41
8.01%
>
73089099
27
5.27%
>
74112900
17
3.32%
>
40091100
15
2.93%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz vn
170
38.72%
>
cty tnhh vietnam biken
4
0.91%
>
vnzzz
2
0.46%
>
cong ty tnhh viet nam biken
1
0.23%
>
cty tnhh enplas viet nam
1
0.23%
>
cong ty tnhh vietnam biken是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,cong ty tnhh vietnam biken共有818笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh vietnam biken的818笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh vietnam biken在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →