以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-01-20共计307笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是van son shokai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
69.749
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ 110V/220V, 50-60HZ, 35W/45W, KT(500*200*330)MM, CHẤT LIỆU NHỰA, KÍ HIỆU AP21 (KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%; XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
523.114
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN 3P, CÔNG SUẤT 1,5KW, DÙNG TRONG MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP, HIỆU PANASONIC, MỚI 100%; XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
244.12
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) HITACHI, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
871.857
HS编码
84311029
产品标签
machinery part
产品描述
ỐNG XẢ GIẢM THANH. P/N: 52465 (03897790).PHỤ TÙNG CHO TỜI HƠI INGERSOLL RAND. HÀNG MỚI 100%; XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
1046.229
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ THỦY YANMAR CÔNG SUẤT 200HP, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
43.593
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
CẦU DAO ĐÓNG NGẮT TỰ ĐỘNG 60A-100A MITSUBISHI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT 2011, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
523.114
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HITACHI; SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
52.311
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
LY BẰNG INOX (HÀNG MẪU TRƯNG BÀY), KÍCH THƯỚC 6X4X5CM, HÀNG MỚI 100%; XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
156.934
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HIỆU PANASONIC, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
31.387
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
BÁNH XE ĐẨY LOẠI NHỎ GỒM CẢ LỐP CÓ ĐƯỜNG KÍNH 300MM HIỆU SISIKU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
34.874
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
CHÉN LÀM BẰNG SỨ, DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY, PHI 07-8CM ( KHÔNG ĐỰNG THỰC PHẨM) MỚI 100%; XUẤT XỨ NHẬT BẢN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
762.875
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY CƯA KHÍ NÉN KAWASAKI, MAKITA, LƯỢNG KHÍ TIÊU THỤ 5.39L/S, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18954other
金额
217.964
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP DÙNG ĐỂ HOÀN THIỆN HOẶC LOẠI BỎ HỒ KHỎI QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT YAMAMOTO, DÙNG TRONG CN DỆT MAY,NĂM 2012,ĐÃ QUA SỬ DỤNG;KHÔNG MODEL,XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DN @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
van son shokai
采购商
kiet tuong import-export co., ltd
van son shokai是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-01-20,van son shokai共有307笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从van son shokai的307笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出van son shokai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。